clotted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clotted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đông lại, vón cục; đã làm cho đông lại.
Definition (English Meaning)
Turned into or consisting of clots; coagulated.
Ví dụ Thực tế với 'Clotted'
-
"She had clotted cream with her scones."
"Cô ấy ăn kem vón cục với bánh nướng xốp."
-
"The river was clotted with weeds."
"Sông bị tắc nghẽn bởi cỏ dại."
-
"Clotted cream is a traditional accompaniment to scones in Cornwall."
"Kem đông là một món ăn kèm truyền thống với bánh nướng xốp ở Cornwall."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clotted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: clot
- Adjective: clotted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clotted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả chất lỏng (như máu, kem) đã trở nên đặc và vón cục lại. Khác với 'thick' chỉ độ đặc nói chung, 'clotted' nhấn mạnh quá trình vón cục do đông lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clotted'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the wound will have clotted.
|
Khi xe cứu thương đến, vết thương có lẽ đã đông máu. |
| Phủ định |
By the time she sees a doctor, the blood won't have clotted completely.
|
Trước khi cô ấy gặp bác sĩ, máu có lẽ sẽ chưa đông hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the blood have clotted by the time we reach the hospital?
|
Máu có đông lại trước khi chúng ta đến bệnh viện không? |