(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maudlin
C1

maudlin

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ủy mị sướt mướt bi lụy đa sầu đa cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maudlin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uỷ mị, đa cảm một cách thái quá, thường do say xỉn; sướt mướt, bi luỵ một cách giả tạo.

Definition (English Meaning)

Self-pityingly or tearfully sentimental, often through drunkenness.

Ví dụ Thực tế với 'Maudlin'

  • "The speech became increasingly maudlin as he started talking about his childhood."

    "Bài phát biểu ngày càng trở nên ủy mị khi anh ta bắt đầu nói về thời thơ ấu của mình."

  • "He delivered a maudlin performance that bored the audience."

    "Anh ta trình diễn một màn trình diễn ủy mị khiến khán giả chán ngấy."

  • "After a few drinks, she became maudlin and started crying about her lost love."

    "Sau vài ly, cô ấy trở nên ủy mị và bắt đầu khóc lóc về mối tình đã mất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maudlin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: maudlin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sentimental(đa cảm, ủy mị)
lachrymose(hay khóc, dễ rơi lệ)
weepy(dễ khóc, mít ướt)
soppy(sướt mướt)

Trái nghĩa (Antonyms)

stoic(khắc kỷ, chịu đựng) unemotional(không cảm xúc)
matter-of-fact(thực tế, không cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

melancholy(u sầu)
nostalgic(hoài niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Maudlin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maudlin' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một trạng thái cảm xúc thái quá, không chân thật hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Nó khác với 'sentimental' ở chỗ 'sentimental' đơn thuần chỉ sự nhạy cảm và dễ xúc động, còn 'maudlin' hàm ý sự lố bịch, thái quá và thường gây khó chịu cho người khác. Khác với 'emotional' chỉ đơn giản là có nhiều cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maudlin'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie, which was full of maudlin sentimentality, made her cry.
Bộ phim, vốn tràn ngập những tình cảm ủy mị, đã khiến cô ấy khóc.
Phủ định
The play, which I thought would be maudlin, was surprisingly uplifting.
Vở kịch, mà tôi nghĩ sẽ ủy mị, lại bất ngờ mang tính khích lệ.
Nghi vấn
Is that the same actor, who is known for his maudlin performances, starring in the new drama?
Có phải diễn viên đó, người nổi tiếng với những màn trình diễn ủy mị, đóng vai chính trong bộ phim драma mới không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After watching the old movie, a maudlin tale of lost love, she started to cry.
Sau khi xem bộ phim cũ, một câu chuyện ủy mị về tình yêu đã mất, cô ấy bắt đầu khóc.
Phủ định
He is not usually maudlin, but the sad news, delivered unexpectedly, made him tearful.
Anh ấy thường không ủy mị, nhưng tin buồn, được đưa đến bất ngờ, khiến anh ấy rơi nước mắt.
Nghi vấn
Is he being maudlin, or is he genuinely touched by the story, a truly moving piece?
Anh ấy đang ủy mị, hay anh ấy thực sự cảm động bởi câu chuyện, một tác phẩm thực sự cảm động?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie's maudlin sentimentality made her cry.
Sự ủy mị thái quá của bộ phim đã khiến cô ấy khóc.
Phủ định
He wasn't maudlin, despite the sad occasion.
Anh ấy không hề ủy mị, mặc dù hoàn cảnh rất buồn.
Nghi vấn
Was she being maudlin when she wrote that poem?
Có phải cô ấy đã ủy mị khi viết bài thơ đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old movie made her maudlin.
Bộ phim cũ khiến cô ấy trở nên ủy mị.
Phủ định
He is not usually so maudlin.
Anh ấy thường không ủy mị đến vậy.
Nghi vấn
Is she being maudlin because of the sad news?
Cô ấy có đang ủy mị vì tin buồn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become maudlin after watching that sad movie.
Cô ấy sẽ trở nên ủy mị sau khi xem bộ phim buồn đó.
Phủ định
They are not going to get maudlin even if they lose the game.
Họ sẽ không trở nên ủy mị ngay cả khi họ thua trận đấu.
Nghi vấn
Is he going to be maudlin because his favorite team lost?
Anh ấy có trở nên ủy mị vì đội bóng yêu thích của anh ấy thua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)