maudlin
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maudlin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uỷ mị, đa cảm một cách thái quá, thường do say xỉn; sướt mướt, bi luỵ một cách giả tạo.
Definition (English Meaning)
Self-pityingly or tearfully sentimental, often through drunkenness.
Ví dụ Thực tế với 'Maudlin'
-
"The speech became increasingly maudlin as he started talking about his childhood."
"Bài phát biểu ngày càng trở nên ủy mị khi anh ta bắt đầu nói về thời thơ ấu của mình."
-
"He delivered a maudlin performance that bored the audience."
"Anh ta trình diễn một màn trình diễn ủy mị khiến khán giả chán ngấy."
-
"After a few drinks, she became maudlin and started crying about her lost love."
"Sau vài ly, cô ấy trở nên ủy mị và bắt đầu khóc lóc về mối tình đã mất của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maudlin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maudlin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maudlin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maudlin' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một trạng thái cảm xúc thái quá, không chân thật hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Nó khác với 'sentimental' ở chỗ 'sentimental' đơn thuần chỉ sự nhạy cảm và dễ xúc động, còn 'maudlin' hàm ý sự lố bịch, thái quá và thường gây khó chịu cho người khác. Khác với 'emotional' chỉ đơn giản là có nhiều cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maudlin'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie, which was full of maudlin sentimentality, made her cry.
|
Bộ phim, vốn tràn ngập những tình cảm ủy mị, đã khiến cô ấy khóc. |
| Phủ định |
The play, which I thought would be maudlin, was surprisingly uplifting.
|
Vở kịch, mà tôi nghĩ sẽ ủy mị, lại bất ngờ mang tính khích lệ. |
| Nghi vấn |
Is that the same actor, who is known for his maudlin performances, starring in the new drama?
|
Có phải diễn viên đó, người nổi tiếng với những màn trình diễn ủy mị, đóng vai chính trong bộ phim драma mới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After watching the old movie, a maudlin tale of lost love, she started to cry.
|
Sau khi xem bộ phim cũ, một câu chuyện ủy mị về tình yêu đã mất, cô ấy bắt đầu khóc. |
| Phủ định |
He is not usually maudlin, but the sad news, delivered unexpectedly, made him tearful.
|
Anh ấy thường không ủy mị, nhưng tin buồn, được đưa đến bất ngờ, khiến anh ấy rơi nước mắt. |
| Nghi vấn |
Is he being maudlin, or is he genuinely touched by the story, a truly moving piece?
|
Anh ấy đang ủy mị, hay anh ấy thực sự cảm động bởi câu chuyện, một tác phẩm thực sự cảm động? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie's maudlin sentimentality made her cry.
|
Sự ủy mị thái quá của bộ phim đã khiến cô ấy khóc. |
| Phủ định |
He wasn't maudlin, despite the sad occasion.
|
Anh ấy không hề ủy mị, mặc dù hoàn cảnh rất buồn. |
| Nghi vấn |
Was she being maudlin when she wrote that poem?
|
Có phải cô ấy đã ủy mị khi viết bài thơ đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old movie made her maudlin.
|
Bộ phim cũ khiến cô ấy trở nên ủy mị. |
| Phủ định |
He is not usually so maudlin.
|
Anh ấy thường không ủy mị đến vậy. |
| Nghi vấn |
Is she being maudlin because of the sad news?
|
Cô ấy có đang ủy mị vì tin buồn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to become maudlin after watching that sad movie.
|
Cô ấy sẽ trở nên ủy mị sau khi xem bộ phim buồn đó. |
| Phủ định |
They are not going to get maudlin even if they lose the game.
|
Họ sẽ không trở nên ủy mị ngay cả khi họ thua trận đấu. |
| Nghi vấn |
Is he going to be maudlin because his favorite team lost?
|
Anh ấy có trở nên ủy mị vì đội bóng yêu thích của anh ấy thua không? |