maximalist fashion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximalist fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách thời trang đặc trưng bởi sự thái quá, phong phú và kết hợp nhiều lớp các chất liệu, màu sắc và hoa văn khác nhau.
Definition (English Meaning)
A style of fashion characterized by excess, abundance, and layering of different textures, colors, and patterns.
Ví dụ Thực tế với 'Maximalist fashion'
-
"Her maximalist fashion sense always turns heads."
"Gu thời trang maximalist của cô ấy luôn thu hút mọi ánh nhìn."
-
"Maximalist fashion often incorporates clashing prints and bright colors."
"Thời trang maximalist thường kết hợp các họa tiết tương phản và màu sắc tươi sáng."
-
"She decorated her apartment in a maximalist style with lots of art and vintage furniture."
"Cô ấy trang trí căn hộ của mình theo phong cách maximalist với rất nhiều tác phẩm nghệ thuật và đồ nội thất cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximalist fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maximalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximalist fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách maximalist đối lập hoàn toàn với phong cách minimalist (tối giản). Nó nhấn mạnh vào việc thể hiện cá tính và sự sáng tạo thông qua việc sử dụng nhiều chi tiết trang trí và phụ kiện. Điểm khác biệt chính nằm ở việc 'maximalist' tập trung vào việc thêm vào, tạo ra một cái nhìn giàu có và phức tạp, trong khi 'eclectic' (chiết trung) tập trung vào việc pha trộn các yếu tố khác nhau một cách hài hòa, không nhất thiết phải là sự thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximalist fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.