(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximalist
C1

maximalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa tối đa tối đa phong cách tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người theo chủ nghĩa tối đa, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

An advocate of maximalism, especially in art or politics.

Ví dụ Thực tế với 'Maximalist'

  • "He was a maximalist in art, believing that more is always better."

    "Anh ấy là một người theo chủ nghĩa tối đa trong nghệ thuật, tin rằng càng nhiều càng tốt."

  • "The maximalist movement in fashion embraced bold colors and extravagant designs."

    "Phong trào tối đa trong thời trang đã chấp nhận những màu sắc táo bạo và thiết kế xa hoa."

  • "A maximalist approach to problem-solving involves considering all possible solutions."

    "Một cách tiếp cận tối đa để giải quyết vấn đề bao gồm việc xem xét tất cả các giải pháp khả thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maximalist
  • Adjective: maximalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ornate(hoa mỹ, trang trí công phu)
excessive(quá mức, thái quá)
complex(phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimalist(tối giản)
simplistic(đơn giản hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Chính trị Triết học Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Maximalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghệ thuật, 'maximalist' chỉ người tạo ra các tác phẩm phức tạp, giàu chi tiết và thường mang tính trang trí cao, trái ngược với chủ nghĩa tối giản (minimalism). Trong chính trị, nó chỉ người theo đuổi các mục tiêu lớn nhất và toàn diện nhất, thường thông qua các biện pháp quyết liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximalist'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should approach design with a maximalist perspective.
Cô ấy nên tiếp cận thiết kế với một góc nhìn tối đa hóa.
Phủ định
He must not be a maximalist in his spending habits.
Anh ấy không được là người theo chủ nghĩa tối đa trong thói quen chi tiêu của mình.
Nghi vấn
Could they become maximalist collectors if they had more space?
Liệu họ có thể trở thành những nhà sưu tập theo chủ nghĩa tối đa nếu họ có nhiều không gian hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)