layering
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắp xếp, bố trí cái gì đó thành nhiều lớp; hành động hoặc quá trình tạo thành các lớp.
Definition (English Meaning)
The arrangement of something in layers; the act or process of forming layers.
Ví dụ Thực tế với 'Layering'
-
"Layering is a useful technique for staying warm in cold weather."
"Mặc nhiều lớp áo là một kỹ thuật hữu ích để giữ ấm trong thời tiết lạnh."
-
"The software uses a layering system to manage its different functions."
"Phần mềm sử dụng một hệ thống phân lớp để quản lý các chức năng khác nhau của nó."
-
"Geologists study the layering of rocks to understand Earth's history."
"Các nhà địa chất nghiên cứu sự phân lớp của đá để hiểu lịch sử Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: layering
- Verb: layer (với nghĩa đang đề cập)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Layering” thường được dùng để chỉ việc xếp chồng hoặc bao phủ cái gì đó bằng nhiều lớp. Nó có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quần áo (mặc nhiều lớp áo) đến địa chất (các lớp đá) hay công nghệ (layering trong thiết kế mạch điện tử). Khác với 'stacking' (xếp chồng), layering nhấn mạnh sự bao phủ và có thể có tính chất bảo vệ hoặc trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In layering” thường được sử dụng để chỉ một thuộc tính, thành phần hoặc tính năng được tích hợp hoặc trình bày trong một cấu trúc nhiều lớp. Ví dụ: 'Security is enhanced in layering.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layering'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The layering of clothes is essential for staying warm in cold weather.
|
Việc mặc nhiều lớp quần áo là cần thiết để giữ ấm trong thời tiết lạnh. |
| Phủ định |
There is no layering in her outfit; she's just wearing a single coat.
|
Không có lớp áo nào trong trang phục của cô ấy; cô ấy chỉ mặc một chiếc áo khoác duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is layering the key to regulating your body temperature during outdoor activities?
|
Việc mặc nhiều lớp có phải là chìa khóa để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của bạn trong các hoạt động ngoài trời không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Layering clothes helps me stay warm in the winter.
|
Mặc nhiều lớp quần áo giúp tôi giữ ấm vào mùa đông. |
| Phủ định |
She doesn't like layering her skincare products; she prefers a minimalist routine.
|
Cô ấy không thích thoa nhiều lớp sản phẩm chăm sóc da; cô ấy thích một quy trình tối giản hơn. |
| Nghi vấn |
Is he layering different textures in his artwork to create depth?
|
Anh ấy có đang tạo lớp các kết cấu khác nhau trong tác phẩm nghệ thuật của mình để tạo chiều sâu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is layering her clothes because it's cold.
|
Cô ấy đang mặc nhiều lớp quần áo vì trời lạnh. |
| Phủ định |
Are you not layering enough to stay warm?
|
Bạn có đang mặc đủ ấm không? |
| Nghi vấn |
Do they layer their outfits creatively?
|
Họ có kết hợp các lớp trang phục một cách sáng tạo không? |