(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mayor
B2

mayor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mayor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đứng đầu được bầu của một thành phố, thị trấn hoặc khu tự quản khác.

Definition (English Meaning)

The elected head of a city, town, or other municipality.

Ví dụ Thực tế với 'Mayor'

  • "The mayor announced a new initiative to improve local schools."

    "Thị trưởng đã công bố một sáng kiến mới để cải thiện các trường học địa phương."

  • "The mayor's policies focused on economic development."

    "Các chính sách của thị trưởng tập trung vào phát triển kinh tế."

  • "She was elected mayor last year."

    "Cô ấy đã được bầu làm thị trưởng vào năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mayor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mayor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ người có quyền hành cao nhất trong chính quyền địa phương. Chức danh 'mayor' tương đương với 'thị trưởng' trong tiếng Việt. Cần phân biệt với các chức danh khác trong chính quyền địa phương như 'councilor' (ủy viên hội đồng) hoặc 'governor' (thống đốc, ở cấp bang/tỉnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Mayor of [city/town]' chỉ thị trưởng của thành phố/thị trấn nào đó. 'Mayor for [a cause/issue]' chỉ thị trưởng ủng hộ/đại diện cho một vấn đề/mục đích nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mayor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)