chief magistrate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief magistrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chánh thẩm phán hoặc thẩm phán trưởng trong một khu vực pháp lý; người đứng đầu cơ quan hành pháp của chính phủ, chẳng hạn như tổng thống hoặc thống đốc.
Definition (English Meaning)
The principal judge or justice in a jurisdiction; the head of the executive branch of a government, such as a president or governor.
Ví dụ Thực tế với 'Chief magistrate'
-
"The chief magistrate addressed the nation on the new economic policies."
"Chánh án đã phát biểu trước quốc dân về các chính sách kinh tế mới."
-
"The constitution outlines the powers of the chief magistrate."
"Hiến pháp phác thảo quyền hạn của chánh án."
-
"The chief magistrate swore to uphold the law."
"Chánh án tuyên thệ tuân thủ pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chief magistrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chief magistrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý, ám chỉ người có quyền lực cao nhất trong việc thực thi luật pháp hoặc lãnh đạo một chính phủ. Nó mang tính trang trọng và nhấn mạnh vai trò quan trọng của người đó trong hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief magistrate'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new election is held, the chief magistrate will have been serving for ten years.
|
Vào thời điểm cuộc bầu cử mới được tổ chức, vị quan tòa trưởng sẽ đã phục vụ được mười năm. |
| Phủ định |
The public won't have been supporting the chief magistrate's policies for long if the economy continues to decline.
|
Công chúng sẽ không ủng hộ các chính sách của quan tòa trưởng lâu dài nếu nền kinh tế tiếp tục suy giảm. |
| Nghi vấn |
Will the chief magistrate have been considering all the factors before making the final decision?
|
Liệu quan tòa trưởng đã cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |