city head
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'City head'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đứng đầu hành chính của một thành phố, chẳng hạn như thị trưởng hoặc người quản lý thành phố.
Definition (English Meaning)
The chief administrative officer of a city, such as a mayor or city manager.
Ví dụ Thực tế với 'City head'
-
"The city head announced a new initiative to improve public transportation."
"Người đứng đầu thành phố đã công bố một sáng kiến mới để cải thiện giao thông công cộng."
-
"As city head, she focused on improving education."
"Với tư cách là người đứng đầu thành phố, bà ấy tập trung vào việc cải thiện giáo dục."
-
"The city head's decisions have a significant impact on the residents."
"Các quyết định của người đứng đầu thành phố có tác động đáng kể đến cư dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'City head'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: city head
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'City head'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người có quyền lực và trách nhiệm cao nhất trong việc quản lý và điều hành một thành phố. Nó nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm giải trình của người đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản lý nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'City head'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city head was attending the meeting while the protests were happening.
|
Thị trưởng đang tham dự cuộc họp trong khi các cuộc biểu tình diễn ra. |
| Phủ định |
The city head was not addressing the public concerns during the crisis.
|
Thị trưởng đã không giải quyết những lo ngại của công chúng trong cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Was the city head considering resigning after the scandal?
|
Thị trưởng có đang cân nhắc việc từ chức sau vụ bê bối không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city head is announcing new environmental policies at the conference.
|
Thị trưởng thành phố đang thông báo các chính sách môi trường mới tại hội nghị. |
| Phủ định |
The city head is not attending the charity event this evening.
|
Thị trưởng thành phố không tham dự sự kiện từ thiện tối nay. |
| Nghi vấn |
Is the city head visiting the new hospital tomorrow?
|
Thị trưởng thành phố có đến thăm bệnh viện mới vào ngày mai không? |