(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meaningfulness
C1

meaningfulness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính ý nghĩa ý nghĩa sâu sắc sự có ý nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaningfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính có ý nghĩa; trạng thái có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

The quality of being meaningful; the state of having meaning or significance.

Ví dụ Thực tế với 'Meaningfulness'

  • "Many people seek meaningfulness in their careers."

    "Nhiều người tìm kiếm ý nghĩa trong sự nghiệp của họ."

  • "She found great meaningfulness in her volunteer work."

    "Cô ấy tìm thấy ý nghĩa lớn lao trong công việc tình nguyện của mình."

  • "The meaningfulness of the project motivated the team to work harder."

    "Ý nghĩa của dự án đã thúc đẩy nhóm làm việc chăm chỉ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meaningfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meaningfulness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significance(tầm quan trọng)
purpose(mục đích)
value(giá trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Meaningfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meaningfulness' thường được sử dụng để chỉ mức độ mà một cái gì đó có ý nghĩa, quan trọng hoặc đáng giá. Nó liên quan đến việc tìm thấy mục đích hoặc giá trị trong cuộc sống, công việc, hoặc các mối quan hệ. Khác với 'meaning' (ý nghĩa cụ thể), 'meaningfulness' nhấn mạnh tính chất trừu tượng hơn về giá trị và tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Usage of prepositions:
- 'in': Describes where the meaningfulness lies (e.g., 'meaningfulness in work').
- 'of': Links meaningfulness to a subject or concept (e.g., 'meaningfulness of life').
- 'to': Shows what something has meaningfulness to (e.g., 'meaningfulness to the individual').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaningfulness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)