meaninglessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meaninglessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vô nghĩa, không có mục đích hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
The state of having no meaning, purpose, or value.
Ví dụ Thực tế với 'Meaninglessness'
-
"He felt a profound sense of meaninglessness after losing his job."
"Anh ấy cảm thấy một cảm giác vô nghĩa sâu sắc sau khi mất việc."
-
"The play explores themes of alienation and meaninglessness in modern society."
"Vở kịch khám phá các chủ đề về sự xa lánh và sự vô nghĩa trong xã hội hiện đại."
-
"Some people turn to religion to combat feelings of meaninglessness."
"Một số người tìm đến tôn giáo để chống lại cảm giác vô nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meaninglessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meaninglessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meaninglessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meaninglessness' thường được dùng để mô tả cảm giác trống rỗng, vô vị, hoặc thiếu mục tiêu trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể. Nó khác với 'absurdity' (sự vô lý) ở chỗ 'absurdity' nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa mong đợi và thực tế, trong khi 'meaninglessness' tập trung vào sự thiếu vắng ý nghĩa nội tại. So với 'futility' (sự vô ích), 'meaninglessness' có phạm vi rộng hơn, bao trùm cả sự thiếu mục đích và giá trị, không chỉ giới hạn ở sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- meaninglessness of [điều gì đó]': Thể hiện sự vô nghĩa của một sự vật, sự việc, hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'the meaninglessness of war' (sự vô nghĩa của chiến tranh).
- meaninglessness in [lĩnh vực/tình huống]': Thể hiện sự vô nghĩa trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'the meaninglessness in his life' (sự vô nghĩa trong cuộc đời anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meaninglessness'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her project, she will have been contemplating the meaninglessness of it all for weeks.
|
Đến khi cô ấy hoàn thành dự án của mình, cô ấy đã suy ngẫm về sự vô nghĩa của nó trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He won't have been dwelling on the meaninglessness of his existence if he finds a new passion.
|
Anh ấy sẽ không chìm đắm vào sự vô nghĩa của sự tồn tại nếu anh ấy tìm thấy một niềm đam mê mới. |
| Nghi vấn |
Will they have been discussing the meaninglessness of life all night long?
|
Liệu họ đã thảo luận về sự vô nghĩa của cuộc đời suốt đêm dài hay chưa? |