(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ means of production
C1

means of production

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương tiện sản xuất tư liệu sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Means of production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố vật chất, phi con người được sử dụng trong sản xuất—các nhà máy, máy móc và công cụ được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Điều này bao gồm các nguồn tài nguyên như đất đai, nguyên liệu thô và cơ sở hạ tầng.

Definition (English Meaning)

The physical, non-human inputs used in production—the factories, machines, and tools used to produce goods and services. This includes resources such as land, raw materials, and infrastructure.

Ví dụ Thực tế với 'Means of production'

  • "The control of the means of production is a key aspect of Marxist theory."

    "Quyền kiểm soát các phương tiện sản xuất là một khía cạnh quan trọng của lý thuyết Mác-xít."

  • "The government nationalized the means of production."

    "Chính phủ quốc hữu hóa các phương tiện sản xuất."

  • "Technological advancements have significantly altered the means of production in many industries."

    "Những tiến bộ công nghệ đã thay đổi đáng kể các phương tiện sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Means of production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: means of production
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

productive resources(tài nguyên sản xuất)
capital assets(tài sản vốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

labor(lao động)
consumption(tiêu thụ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Means of production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế chính trị, đặc biệt là trong lý thuyết Marxist để chỉ các yếu tố sản xuất mà giai cấp tư sản sở hữu. Nó đối lập với 'labor' (lao động), là yếu tố sản xuất mà giai cấp vô sản sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** 'Means of production *of* textiles' (Các phương tiện sản xuất *về* dệt may). Dùng để chỉ lĩnh vực sản xuất mà các phương tiện này được sử dụng.
* **for:** 'Means of production *for* agriculture' (Các phương tiện sản xuất *cho* nông nghiệp). Dùng để chỉ mục đích sử dụng của các phương tiện này.
* **in:** 'Investment *in* means of production' (Đầu tư *vào* các phương tiện sản xuất). Dùng để chỉ sự đầu tư hoặc tham gia vào các phương tiện này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Means of production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)