meat cleaver
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meat cleaver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dao lớn, có lưỡi hình chữ nhật, dùng để cắt thịt, đặc biệt là cắt xuyên qua xương.
Definition (English Meaning)
A large knife with a rectangular blade, used for cutting meat, especially for cutting through bones.
Ví dụ Thực tế với 'Meat cleaver'
-
"The butcher used a meat cleaver to chop the ribs."
"Người bán thịt đã dùng dao phay để chặt sườn."
-
"She carefully sharpened the meat cleaver before preparing the chicken."
"Cô ấy cẩn thận mài dao phay trước khi chuẩn bị món gà."
-
"Using a meat cleaver requires skill and caution."
"Sử dụng dao phay đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meat cleaver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meat cleaver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meat cleaver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dao phay (meat cleaver) là một dụng cụ nhà bếp chuyên dụng, thường có kích thước lớn và nặng, được thiết kế để chặt các loại thịt cứng, xương và gân. Nó khác với các loại dao làm bếp thông thường ở độ dày và độ cứng của lưỡi dao, cho phép nó chịu được lực tác động lớn khi chặt. Không nên nhầm lẫn với dao thái thịt (carving knife) dùng để thái thịt đã chín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', ta thường mô tả việc sử dụng dao phay: 'He cut the meat with a meat cleaver.' Khi sử dụng giới từ 'for', ta thường mô tả mục đích sử dụng của dao phay: 'This meat cleaver is for cutting bones.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meat cleaver'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.