(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intense review
C1

intense review

tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

xem xét kỹ lưỡng đánh giá chuyên sâu soát xét toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intense review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ kỹ lưỡng, tập trung hoặc mạnh mẽ; được đặc trưng bởi mức độ cao của nỗ lực, sự tập trung hoặc sức mạnh.

Definition (English Meaning)

Extremely thorough, focused, or forceful; characterized by a high degree of effort, concentration, or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Intense review'

  • "The manuscript underwent an intense review process before publication."

    "Bản thảo đã trải qua một quá trình xem xét kỹ lưỡng trước khi xuất bản."

  • "The government launched an intense review of its healthcare policies."

    "Chính phủ đã khởi động một cuộc xem xét kỹ lưỡng các chính sách chăm sóc sức khỏe của mình."

  • "The project proposal is undergoing intense review by the funding committee."

    "Đề xuất dự án đang được ủy ban tài trợ xem xét kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intense review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: intense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough review(xem xét kỹ lưỡng)
in-depth review(xem xét chuyên sâu)
rigorous review(xem xét nghiêm ngặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

cursory review(xem xét qua loa)
superficial review(xem xét hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
evaluation(đánh giá)
scrutiny(soi xét kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật/Chuyên môn

Ghi chú Cách dùng 'Intense review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'intense' kết hợp với 'review', nó nhấn mạnh rằng quá trình xem xét, đánh giá được thực hiện một cách sâu sắc, chi tiết và toàn diện. Không chỉ đơn thuần là đọc lướt qua, mà là đi sâu vào từng khía cạnh, phân tích kỹ lưỡng để đưa ra kết luận chính xác. So với các từ đồng nghĩa như 'thorough' hoặc 'detailed', 'intense' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tập trung và nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intense review'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)