public inquiry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public inquiry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc điều tra chính thức về một vấn đề được công chúng quan tâm.
Definition (English Meaning)
An official investigation of an issue of public concern.
Ví dụ Thực tế với 'Public inquiry'
-
"The government launched a public inquiry into the causes of the bridge collapse."
"Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra công khai về nguyên nhân vụ sập cầu."
-
"The report from the public inquiry was highly critical of the police's handling of the case."
"Báo cáo từ cuộc điều tra công khai đã chỉ trích mạnh mẽ cách cảnh sát xử lý vụ án."
-
"A public inquiry will be held to determine whether safety regulations were followed."
"Một cuộc điều tra công khai sẽ được tổ chức để xác định xem các quy định an toàn có được tuân thủ hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public inquiry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public inquiry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public inquiry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Public inquiry” thường được sử dụng khi có một sự kiện hoặc vấn đề nghiêm trọng cần được làm rõ để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Nó khác với một cuộc điều tra thông thường của cảnh sát hoặc các cơ quan chức năng khác ở chỗ nó thường được tiến hành bởi một hội đồng độc lập hoặc một thẩm phán có kinh nghiệm và có quyền triệu tập nhân chứng và thu thập bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘into’ thường được sử dụng để chỉ đối tượng chính của cuộc điều tra (e.g., a public inquiry into the disaster). ‘regarding’ và ‘about’ có thể được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ chủ đề chung của cuộc điều tra (e.g., a public inquiry regarding/about the government's response).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public inquiry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.