medical assistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ được cung cấp cho một người bị bệnh hoặc bị thương.
Ví dụ Thực tế với 'Medical assistance'
-
"The injured hiker required immediate medical assistance."
"Người leo núi bị thương cần được hỗ trợ y tế ngay lập tức."
-
"The charity provides medical assistance to refugees."
"Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ y tế cho người tị nạn."
-
"Access to medical assistance is crucial in remote areas."
"Tiếp cận hỗ trợ y tế là rất quan trọng ở các vùng sâu vùng xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế chuyên nghiệp, ví dụ như trong bệnh viện, phòng khám hoặc các tình huống cấp cứu. Nó bao gồm một loạt các hành động, từ sơ cứu cơ bản đến chăm sóc y tế phức tạp hơn. Khác với "medical care", "medical assistance" nhấn mạnh hơn vào khía cạnh trợ giúp, hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"medical assistance with" được dùng khi nói về sự hỗ trợ cụ thể đối với một vấn đề sức khỏe nào đó. Ví dụ: 'He needed medical assistance with his breathing.' "medical assistance in" được dùng khi nói về sự hỗ trợ trong một lĩnh vực y tế rộng lớn hơn. Ví dụ: 'They provide medical assistance in remote areas.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical assistance'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remote village, where medical assistance is often delayed, relies heavily on community health workers.
|
Ngôi làng hẻo lánh, nơi mà sự hỗ trợ y tế thường bị trì hoãn, phụ thuộc rất nhiều vào nhân viên y tế cộng đồng. |
| Phủ định |
The hospital, which doesn't offer specialized medical assistance for rare diseases, refers patients to larger centers.
|
Bệnh viện, nơi không cung cấp hỗ trợ y tế chuyên biệt cho các bệnh hiếm gặp, giới thiệu bệnh nhân đến các trung tâm lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Is there a program that provides medical assistance to refugees who have just arrived in the country?
|
Có chương trình nào cung cấp hỗ trợ y tế cho những người tị nạn vừa mới đến đất nước không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In rural areas, where access to healthcare is limited, medical assistance is often provided by mobile clinics.
|
Ở vùng nông thôn, nơi việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe bị hạn chế, hỗ trợ y tế thường được cung cấp bởi các phòng khám di động. |
| Phủ định |
Despite the severity of the accident, the injured driver, thankfully, did not require immediate medical assistance.
|
Mặc dù vụ tai nạn nghiêm trọng, người lái xe bị thương, rất may, không cần hỗ trợ y tế ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Given the remote location and challenging terrain, is medical assistance readily available in case of emergencies?
|
Với vị trí xa xôi và địa hình hiểm trở, liệu có sẵn hỗ trợ y tế trong trường hợp khẩn cấp không? |