(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ first aid
B1

first aid

noun

Nghĩa tiếng Việt

sơ cứu cấp cứu ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'First aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trợ giúp hoặc điều trị khẩn cấp được cung cấp cho người bị thương hoặc bệnh trước khi có sự can thiệp của y tế chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

Emergency treatment given to someone who is injured or ill before professional medical help arrives.

Ví dụ Thực tế với 'First aid'

  • "She gave him first aid for the burn."

    "Cô ấy sơ cứu vết bỏng cho anh ấy."

  • "Knowing first aid can save lives."

    "Biết sơ cứu có thể cứu sống người."

  • "The school offers a first aid course."

    "Trường học có cung cấp một khóa học sơ cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'First aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: first aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'First aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

First aid tập trung vào việc cung cấp sự hỗ trợ ngay lập tức và tạm thời để ngăn ngừa tình trạng trở nên tồi tệ hơn cho đến khi có sự giúp đỡ chuyên nghiệp. Nó thường bao gồm các kỹ thuật đơn giản mà bất kỳ ai cũng có thể học được, ví dụ như cầm máu, băng bó vết thương, hoặc hô hấp nhân tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

First aid *for* (a cut): Sơ cứu cho một vết cắt. First aid *in* (an emergency): Sơ cứu trong một tình huống khẩn cấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'First aid'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is bleeding heavily, first aid is crucial to stop the blood flow.
Nếu ai đó đang chảy máu nhiều, sơ cứu là rất quan trọng để cầm máu.
Phủ định
If you don't know first aid, you don't know how to react properly in an emergency situation.
Nếu bạn không biết sơ cứu, bạn không biết cách phản ứng đúng cách trong tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
If someone faints, do you provide first aid immediately?
Nếu ai đó ngất xỉu, bạn có sơ cứu ngay lập tức không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The injured hiker needed first aid immediately.
Người đi bộ bị thương cần được sơ cứu ngay lập tức.
Phủ định
Not only did the rescuer provide first aid, but also she called for an ambulance.
Không chỉ người cứu hộ sơ cứu, mà còn gọi xe cứu thương.
Nghi vấn
Should you need first aid, this kit contains everything necessary.
Nếu bạn cần sơ cứu, bộ dụng cụ này chứa mọi thứ cần thiết.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
First aid should be given immediately to the injured.
Sơ cứu nên được thực hiện ngay lập tức cho người bị thương.
Phủ định
First aid was not provided properly at the accident scene.
Sơ cứu không được cung cấp đúng cách tại hiện trường vụ tai nạn.
Nghi vấn
Will first aid be administered by a trained professional?
Sơ cứu có được thực hiện bởi một chuyên gia được đào tạo không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ambulance arrives, the bystanders will have been providing first aid for 15 minutes.
Đến lúc xe cứu thương đến, những người xung quanh sẽ đã sơ cứu được 15 phút.
Phủ định
He won't have been administering first aid properly before the paramedics take over.
Anh ấy sẽ không sơ cứu đúng cách trước khi nhân viên y tế tiếp quản.
Nghi vấn
Will they have been learning first aid techniques for a year by the end of this course?
Liệu họ sẽ đã học các kỹ thuật sơ cứu được một năm vào cuối khóa học này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)