injured
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thương, bị tổn thương về thể chất.
Definition (English Meaning)
Physically harmed or wounded.
Ví dụ Thực tế với 'Injured'
-
"He was badly injured in the car accident."
"Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi."
-
"Several people were injured in the explosion."
"Một vài người đã bị thương trong vụ nổ."
-
"The injured player was carried off the field."
"Cầu thủ bị thương đã được khiêng ra khỏi sân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Injured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: injured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Injured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả tình trạng của một người hoặc bộ phận cơ thể sau một tai nạn, sự cố, hoặc hành động bạo lực. 'Injured' nhấn mạnh đến việc bị tổn hại về mặt thể chất và cần được chăm sóc y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Injured in (an accident/an attack): Bị thương trong (tai nạn/cuộc tấn công). Injured by (something/someone): Bị thương bởi (cái gì/ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Injured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.