(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical aid
B1

medical aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ y tế hỗ trợ y tế trợ giúp y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trợ giúp y tế; sự hỗ trợ được cung cấp cho người bệnh hoặc bị thương; sự hỗ trợ các nhu cầu y tế.

Definition (English Meaning)

Help given to someone who is ill or injured; assistance with medical needs.

Ví dụ Thực tế với 'Medical aid'

  • "The organization provides medical aid to developing countries."

    "Tổ chức này cung cấp viện trợ y tế cho các nước đang phát triển."

  • "The government sent medical aid to the earthquake victims."

    "Chính phủ đã gửi viện trợ y tế cho các nạn nhân động đất."

  • "Access to medical aid is a basic human right."

    "Tiếp cận với viện trợ y tế là một quyền cơ bản của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "medical aid" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp can thiệp ban đầu hoặc hỗ trợ cơ bản được cung cấp cho một người bị bệnh hoặc bị thương. Nó có thể bao gồm sơ cứu, điều trị y tế hoặc các hình thức hỗ trợ khác liên quan đến sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"medical aid for" thường được sử dụng để chỉ đối tượng nhận sự trợ giúp. Ví dụ: "medical aid for refugees". "medical aid to" thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp sự trợ giúp. Ví dụ: "providing medical aid to victims".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical aid'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization provided medical aid to the remote villages.
Tổ chức đã cung cấp viện trợ y tế cho các ngôi làng vùng sâu vùng xa.
Phủ định
Not only did the government provide medical aid, but also offered long-term housing solutions.
Không chỉ chính phủ cung cấp viện trợ y tế, mà còn đưa ra các giải pháp nhà ở dài hạn.
Nghi vấn
Should you require medical aid, please contact the hotline immediately.
Nếu bạn cần viện trợ y tế, vui lòng liên hệ ngay với đường dây nóng.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that providing medical aid to remote areas was crucial.
Bác sĩ nói rằng việc cung cấp viện trợ y tế cho các vùng sâu vùng xa là rất quan trọng.
Phủ định
She told me that she did not need medical aid at that moment.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không cần viện trợ y tế vào lúc đó.
Nghi vấn
He asked if they had requested medical aid after the accident.
Anh ấy hỏi liệu họ có yêu cầu viện trợ y tế sau tai nạn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)