(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthcare assistance
B1

healthcare assistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ chăm sóc sức khỏe trợ giúp y tế chăm sóc sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthcare assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ được cung cấp trong môi trường chăm sóc sức khỏe, thường bao gồm các công việc như chăm sóc cá nhân, hỗ trợ di chuyển và theo dõi y tế cơ bản.

Definition (English Meaning)

Help or support provided in a healthcare setting, often involving tasks such as personal care, mobility assistance, and basic medical monitoring.

Ví dụ Thực tế với 'Healthcare assistance'

  • "The elderly patient required healthcare assistance with daily activities such as dressing and eating."

    "Bệnh nhân lớn tuổi cần được hỗ trợ chăm sóc sức khỏe trong các hoạt động hàng ngày như mặc quần áo và ăn uống."

  • "Many families struggle to afford quality healthcare assistance for their aging parents."

    "Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc chi trả cho việc hỗ trợ chăm sóc sức khỏe chất lượng cho cha mẹ già của họ."

  • "The program provides healthcare assistance to low-income individuals and families."

    "Chương trình cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho các cá nhân và gia đình có thu nhập thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthcare assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: healthcare assistance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Healthcare assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ hoặc sự hỗ trợ mà bệnh nhân hoặc người cao tuổi nhận được từ nhân viên y tế, người chăm sóc tại nhà, hoặc các tổ chức cung cấp dịch vụ y tế. Nó nhấn mạnh khía cạnh hỗ trợ thực tế và trực tiếp cho sức khỏe và phúc lợi của người nhận. Khác với 'healthcare services' (dịch vụ chăm sóc sức khỏe) mang tính tổng quát hơn, 'healthcare assistance' tập trung vào sự hỗ trợ cụ thể và cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

'with' được dùng để chỉ sự giúp đỡ cụ thể: 'healthcare assistance with bathing'. 'in' được dùng để chỉ sự giúp đỡ trong một lĩnh vực hoặc tổ chức: 'healthcare assistance in a nursing home'. 'for' được dùng để chỉ mục đích của sự giúp đỡ: 'healthcare assistance for elderly patients'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthcare assistance'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital provides comprehensive healthcare assistance: medical consultations, nursing care, and rehabilitation services.
Bệnh viện cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe toàn diện: tư vấn y tế, chăm sóc điều dưỡng và các dịch vụ phục hồi chức năng.
Phủ định
He didn't receive adequate healthcare assistance: his needs were overlooked, and his pain went unmanaged.
Anh ấy đã không nhận được sự hỗ trợ chăm sóc sức khỏe đầy đủ: nhu cầu của anh ấy đã bị bỏ qua và cơn đau của anh ấy không được kiểm soát.
Nghi vấn
Does the government offer healthcare assistance: financial aid, subsidized insurance, or free medical clinics?
Chính phủ có cung cấp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe không: viện trợ tài chính, bảo hiểm được trợ cấp hoặc các phòng khám y tế miễn phí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)