medical-biological
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical-biological'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cả y học và sinh học.
Definition (English Meaning)
Relating to both medicine and biology.
Ví dụ Thực tế với 'Medical-biological'
-
"The research team is conducting a medical-biological study on the effects of the new drug."
"Nhóm nghiên cứu đang thực hiện một nghiên cứu y sinh về tác động của loại thuốc mới."
-
"Medical-biological research is crucial for developing new treatments for diseases."
"Nghiên cứu y sinh đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các phương pháp điều trị mới cho bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical-biological'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: medical-biological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical-biological'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phương pháp tiếp cận hoặc lĩnh vực giao thoa giữa y học và sinh học. Nó nhấn mạnh sự kết hợp kiến thức và kỹ thuật từ cả hai ngành. Ví dụ, các nghiên cứu về cơ chế sinh học của bệnh tật hoặc việc phát triển các liệu pháp sinh học cho các bệnh y khoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical-biological'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.