(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical equipment
B1

medical equipment

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị y tế dụng cụ y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical equipment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dụng cụ, thiết bị và đồ dùng được sử dụng cho các mục đích y tế.

Definition (English Meaning)

The instruments, apparatus, and appliances used for medical purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Medical equipment'

  • "The hospital invested in new medical equipment to improve patient care."

    "Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị y tế mới để cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân."

  • "The clinic needs to update its medical equipment."

    "Phòng khám cần cập nhật thiết bị y tế của mình."

  • "Proper maintenance of medical equipment is essential for accurate diagnoses."

    "Bảo trì đúng cách thiết bị y tế là điều cần thiết để chẩn đoán chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical equipment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical equipment
  • Adjective: medical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medical devices(thiết bị y tế)
medical instruments(dụng cụ y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hospital bed(giường bệnh viện)
surgical instruments(dụng cụ phẫu thuật)
imaging equipment(thiết bị chẩn đoán hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical equipment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một phạm vi rộng các công cụ và máy móc được sử dụng trong chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh. Nó khác với 'medical supplies' (vật tư y tế) vốn bao gồm các vật liệu tiêu hao như băng gạc, thuốc men.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with' được sử dụng để chỉ sự trang bị (e.g., 'The hospital is equipped with modern medical equipment.') trong khi 'for' chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'This equipment is for diagnostic purposes.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical equipment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)