instruments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instruments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật thể được sử dụng để tạo ra âm nhạc; nhạc cụ.
Definition (English Meaning)
Objects used to produce music.
Ví dụ Thực tế với 'Instruments'
-
"The band plays a variety of instruments, including the guitar, drums, and keyboard."
"Ban nhạc chơi nhiều loại nhạc cụ, bao gồm guitar, trống và keyboard."
-
"Musical instruments were displayed in the museum."
"Các nhạc cụ được trưng bày trong viện bảo tàng."
-
"The use of these instruments requires training."
"Việc sử dụng các thiết bị này đòi hỏi phải được đào tạo."
-
"The deed is an instrument conveying ownership of the property."
"Chứng thư là một văn bản chuyển quyền sở hữu tài sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instruments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instrument
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instruments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các loại nhạc cụ khác nhau trong một dàn nhạc hoặc ban nhạc. Ví dụ, 'The orchestra is made up of stringed instruments, woodwind instruments, brass instruments and percussion instruments.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Sử dụng khi nói về việc chơi hoặc sử dụng nhạc cụ. Ví dụ: 'She plays beautifully with several instruments.' in: Sử dụng khi nói về sự hiện diện của nhạc cụ trong một tập thể hoặc một bài hát. Ví dụ: 'The song features instruments like the guitar and drums.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instruments'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra has a diverse collection of instruments: violins, cellos, trumpets, and flutes.
|
Dàn nhạc có một bộ sưu tập đa dạng các nhạc cụ: vĩ cầm, cello, kèn trumpet và sáo. |
| Phủ định |
She doesn't play any musical instruments: she prefers to sing a cappella.
|
Cô ấy không chơi bất kỳ nhạc cụ nào: cô ấy thích hát chay hơn. |
| Nghi vấn |
Which instruments do you play: the guitar or the piano?
|
Bạn chơi nhạc cụ nào: guitar hay piano? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra had been practicing with their instruments for hours before the concert began.
|
Dàn nhạc đã luyện tập với các nhạc cụ của họ hàng giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu. |
| Phủ định |
She hadn't been using the surgical instruments correctly, which led to complications during the operation.
|
Cô ấy đã không sử dụng các dụng cụ phẫu thuật một cách chính xác, điều này dẫn đến các biến chứng trong quá trình phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Had the museum curators been cleaning the ancient instruments before the exhibition?
|
Các người phụ trách bảo tàng đã lau chùi các nhạc cụ cổ trước triển lãm phải không? |