(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonmedical
B2

nonmedical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi y tế không thuộc y học ngoài lĩnh vực y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonmedical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến y học hoặc thực hành y khoa.

Definition (English Meaning)

Not relating to medicine or medical practice.

Ví dụ Thực tế với 'Nonmedical'

  • "The survey included both medical and nonmedical expenses."

    "Cuộc khảo sát bao gồm cả chi phí y tế và phi y tế."

  • "Nonmedical factors can influence health outcomes."

    "Các yếu tố phi y tế có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe."

  • "We need to address the nonmedical needs of patients."

    "Chúng ta cần giải quyết các nhu cầu phi y tế của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonmedical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonmedical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lay(không chuyên môn)
nonclinical(không lâm sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

medical(y khoa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nonmedical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonmedical' thường được sử dụng để phân biệt giữa các khía cạnh liên quan đến sức khỏe và những khía cạnh không liên quan. Nó nhấn mạnh sự tách biệt khỏi lĩnh vực chuyên môn của y học. Khác với 'lay' (không chuyên môn), 'nonmedical' đơn thuần chỉ ra sự không thuộc về lĩnh vực y khoa chứ không nhất thiết ám chỉ người sử dụng không có kiến thức chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonmedical'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his improvement is due to nonmedical factors like diet and exercise!
Ồ, sự cải thiện của anh ấy là do các yếu tố phi y tế như chế độ ăn uống và tập thể dục!
Phủ định
Alas, this issue is not nonmedical; we require a doctor's intervention.
Ôi chao, vấn đề này không phải là phi y tế; chúng tôi cần sự can thiệp của bác sĩ.
Nghi vấn
Oh, is this considered a nonmedical solution, or do we need a prescription?
Ồ, đây có được coi là một giải pháp phi y tế không, hay chúng ta cần một đơn thuốc?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should seek nonmedical advice before making any decisions.
Bạn nên tìm kiếm lời khuyên không liên quan đến y tế trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Phủ định
He cannot use nonmedical treatments because of his condition.
Anh ấy không thể sử dụng các phương pháp điều trị không liên quan đến y tế vì tình trạng của mình.
Nghi vấn
Could the therapist offer nonmedical solutions to help the patient?
Liệu nhà trị liệu có thể đưa ra các giải pháp không liên quan đến y tế để giúp bệnh nhân không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
For minor cuts, bruises, and sprains, nonmedical treatments, such as rest, ice, and compression, are often sufficient.
Đối với các vết cắt nhỏ, vết bầm tím và bong gân, các phương pháp điều trị không dùng thuốc, chẳng hạn như nghỉ ngơi, chườm đá và băng ép, thường là đủ.
Phủ định
Generally speaking, nonmedical interventions, while sometimes helpful, are not a substitute for professional medical advice.
Nói chung, các can thiệp không dùng thuốc, mặc dù đôi khi hữu ích, nhưng không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Considering all the factors, are nonmedical approaches, like lifestyle changes and stress reduction, enough to manage your symptoms effectively?
Xem xét tất cả các yếu tố, liệu các phương pháp không dùng thuốc, như thay đổi lối sống và giảm căng thẳng, có đủ để kiểm soát các triệu chứng của bạn một cách hiệu quả không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the treatment was nonmedical and therefore not covered by insurance.
Bác sĩ xác nhận rằng phương pháp điều trị là phi y tế và do đó không được bảo hiểm chi trả.
Phủ định
The advice he received wasn't nonmedical; it came directly from a qualified physician.
Lời khuyên anh ấy nhận được không phải là phi y tế; nó đến trực tiếp từ một bác sĩ có trình độ.
Nghi vấn
Was the alternative therapy she chose nonmedical?
Liệu pháp thay thế mà cô ấy chọn có phải là phi y tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)