science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động trí tuệ và thực tiễn bao gồm việc nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
The intellectual and practical activity encompassing the systematic study of the structure and behaviour of the physical and natural world through observation and experiment.
Ví dụ Thực tế với 'Science'
-
"She has a degree in science."
"Cô ấy có bằng khoa học."
-
"Science has made significant progress in the last century."
"Khoa học đã có những tiến bộ đáng kể trong thế kỷ qua."
-
"He is fascinated by the wonders of science."
"Anh ấy bị mê hoặc bởi những điều kỳ diệu của khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: science
- Adjective: scientific
- Adverb: scientifically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Science nhấn mạnh phương pháp luận có hệ thống, dựa trên bằng chứng thực nghiệm và lý luận logic. Nó khác với belief (niềm tin) hay opinion (ý kiến cá nhân) ở chỗ nó yêu cầu kiểm chứng và có thể bác bỏ được. So sánh với 'technology' (công nghệ), science tập trung vào hiểu biết cơ bản, trong khi technology tập trung vào ứng dụng thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in science: chỉ lĩnh vực hoặc ngành khoa học cụ thể (ví dụ: in science education).
of science: thường dùng để chỉ bản chất, nguyên tắc hoặc các khía cạnh khác của khoa học (ví dụ: the philosophy of science).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Science'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Science is fascinating, isn't it?
|
Khoa học thật hấp dẫn, phải không? |
| Phủ định |
Scientific research isn't always easy, is it?
|
Nghiên cứu khoa học không phải lúc nào cũng dễ dàng, phải không? |
| Nghi vấn |
They don't study science, do they?
|
Họ không học khoa học, phải không? |