(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medications
B2

medications

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các loại thuốc thuốc men (nói chung) dược phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chất được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa bệnh tật hoặc giảm đau.

Definition (English Meaning)

Substances used to treat or prevent disease or relieve pain.

Ví dụ Thực tế với 'Medications'

  • "She is taking several medications for her heart condition."

    "Cô ấy đang dùng một vài loại thuốc cho bệnh tim của mình."

  • "The doctor reviewed her list of medications."

    "Bác sĩ xem xét danh sách các loại thuốc của cô ấy."

  • "These medications should be taken with food."

    "Những loại thuốc này nên được uống cùng với thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medications
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medicines(thuốc men)
drugs(thuốc)
pharmaceuticals(dược phẩm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'medications' là dạng số nhiều của 'medication'. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc khác nhau mà một người đang dùng hoặc các loại thuốc dùng để điều trị một bệnh cụ thể. Nên phân biệt với 'medicine', thường được dùng với nghĩa rộng hơn để chỉ ngành y học hoặc các chất có tác dụng chữa bệnh nói chung. 'Drugs' cũng có thể là từ đồng nghĩa, nhưng đôi khi mang nghĩa tiêu cực hơn, đặc biệt khi liên quan đến các chất bất hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on with

Các giới từ 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng thuốc (e.g., medications for pain). 'On' thường dùng để chỉ việc đang sử dụng thuốc (e.g., on medications). 'With' có thể dùng để chỉ sự kết hợp thuốc hoặc tác dụng phụ (e.g., medications with side effects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medications'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, whose medications are carefully monitored by the doctor, is showing signs of improvement.
Bệnh nhân, người mà thuốc men được bác sĩ theo dõi cẩn thận, đang cho thấy những dấu hiệu cải thiện.
Phủ định
The new policy does not include medications that require prior authorization, which many patients find frustrating.
Chính sách mới không bao gồm các loại thuốc cần có sự cho phép trước, điều mà nhiều bệnh nhân cảm thấy khó chịu.
Nghi vấn
Are these the medications that you mentioned earlier, which are supposed to alleviate the pain?
Đây có phải là những loại thuốc mà bạn đã đề cập trước đó, được cho là sẽ làm giảm cơn đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)