souk
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Souk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chợ ngoài trời hoặc khu thương mại ở các thành phố Bắc Phi và Trung Đông.
Definition (English Meaning)
an open-air marketplace or commercial quarter in North African and Middle Eastern cities.
Ví dụ Thực tế với 'Souk'
-
"The souk was filled with the aromas of spices and the sounds of bartering."
"Khu chợ souk tràn ngập hương thơm của gia vị và âm thanh mặc cả."
-
"We spent the afternoon wandering through the souk, admiring the colorful carpets and pottery."
"Chúng tôi đã dành cả buổi chiều lang thang qua khu chợ souk, ngắm nhìn những tấm thảm và đồ gốm đầy màu sắc."
-
"Haggling is a common practice in the souk."
"Mặc cả là một hành động phổ biến ở chợ souk."
Từ loại & Từ liên quan của 'Souk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: souk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Souk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'souk' thường được dùng để chỉ những khu chợ truyền thống, đặc biệt là những khu chợ có kiến trúc và văn hóa đặc trưng của khu vực Trung Đông và Bắc Phi. Nó không chỉ là nơi mua bán hàng hóa mà còn là một phần quan trọng của đời sống xã hội và văn hóa địa phương. 'Souk' mang sắc thái về sự náo nhiệt, đa dạng hàng hóa thủ công, gia vị, đồ trang sức, và trải nghiệm văn hóa độc đáo. Không nên nhầm lẫn với 'market' nói chung, vì 'market' có thể chỉ bất kỳ khu chợ nào, kể cả chợ hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về việc ở trong một khu chợ souk: 'I bought this scarf in the souk.' ('Tôi đã mua chiếc khăn này ở chợ souk.')
'at' được dùng khi chỉ địa điểm cụ thể của một sạp hàng hoặc hoạt động diễn ra tại chợ: 'She's selling spices at the souk.' ('Cô ấy đang bán gia vị ở chợ souk.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Souk'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In Marrakech, the souk, a vibrant marketplace, offers a sensory overload of sights and smells.
|
Ở Marrakech, souk, một khu chợ sôi động, mang đến sự quá tải giác quan về hình ảnh và mùi hương. |
| Phủ định |
Unlike the quiet museum, the souk, a bustling hub, never sleeps.
|
Không giống như bảo tàng yên tĩnh, souk, một trung tâm nhộn nhịp, không bao giờ ngủ. |
| Nghi vấn |
Friends, have you ever haggled for spices in a Moroccan souk, a truly unforgettable experience?
|
Các bạn ơi, bạn đã bao giờ mặc cả mua gia vị ở một khu chợ souk của Ma-rốc chưa, một trải nghiệm thực sự khó quên? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists visited the souk to buy souvenirs.
|
Các du khách đã đến thăm khu chợ souk để mua quà lưu niệm. |
| Phủ định |
She didn't visit the souk because it was too crowded.
|
Cô ấy đã không đến thăm khu chợ souk vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Did you find any interesting items at the souk?
|
Bạn có tìm thấy món đồ thú vị nào ở khu chợ souk không? |