unremarkable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unremarkable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có gì đặc biệt, không đáng chú ý; bình thường.
Definition (English Meaning)
Not particularly interesting or surprising; ordinary.
Ví dụ Thực tế với 'Unremarkable'
-
"The film was unremarkable and quickly forgotten."
"Bộ phim không có gì đặc sắc và nhanh chóng bị lãng quên."
-
"He lived an unremarkable life."
"Anh ta sống một cuộc đời bình thường."
-
"The food was unremarkable, but the service was excellent."
"Đồ ăn không có gì đặc sắc, nhưng dịch vụ thì tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unremarkable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unremarkable
- Adverb: unremarkably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unremarkable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unremarkable' thường được dùng để mô tả những thứ, người hoặc sự kiện không nổi bật, không gây ấn tượng mạnh hoặc khác biệt so với những thứ tương tự khác. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, ngụ ý sự thiếu hấp dẫn hoặc đáng nhớ. So sánh với 'ordinary' (bình thường), 'common' (phổ biến), 'average' (trung bình), 'unexceptional' (không ngoại lệ); 'unremarkable' nhấn mạnh sự thiếu nổi bật, trong khi các từ kia có thể chỉ đơn giản là sự phổ biến hoặc mức trung bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unremarkable'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a building is unremarkable, people often don't notice it.
|
Nếu một tòa nhà không có gì nổi bật, mọi người thường không để ý đến nó. |
| Phủ định |
When the weather is unremarkable, people don't usually complain.
|
Khi thời tiết không có gì đặc biệt, mọi người thường không phàn nàn. |
| Nghi vấn |
If a student's performance is unremarkable, does the teacher pay much attention?
|
Nếu thành tích của một học sinh không có gì nổi bật, giáo viên có chú ý nhiều không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The presentation was considered unremarkable by the audience.
|
Bài thuyết trình được khán giả đánh giá là không có gì đặc biệt. |
| Phủ định |
His performance was not considered unremarkable; it was actually quite impressive.
|
Màn trình diễn của anh ấy không bị coi là tầm thường; nó thực sự khá ấn tượng. |
| Nghi vấn |
Was the submitted proposal considered unremarkable by the committee?
|
Đề xuất đã nộp có bị ủy ban đánh giá là không có gì đặc biệt không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been living an unremarkably quiet life before the scandal broke.
|
Cô ấy đã sống một cuộc sống yên tĩnh không có gì nổi bật trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
They hadn't been performing unremarkably; the critics simply had impossibly high standards.
|
Họ đã không biểu diễn một cách tầm thường; các nhà phê bình chỉ đơn giản là có tiêu chuẩn cao không thể tưởng tượng được. |
| Nghi vấn |
Had he been behaving unremarkably at work before his sudden promotion?
|
Có phải anh ta đã cư xử một cách bình thường tại nơi làm việc trước khi được thăng chức đột ngột không? |