(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moderate
B2

moderate

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vừa phải ôn hòa điều độ làm dịu bớt giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vừa phải, có mức độ trung bình, ôn hòa.

Definition (English Meaning)

average in amount, intensity, quality, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Moderate'

  • "We are expecting moderate rainfall tomorrow."

    "Chúng tôi dự kiến sẽ có lượng mưa vừa phải vào ngày mai."

  • "The doctor recommended moderate exercise."

    "Bác sĩ khuyên nên tập thể dục vừa phải."

  • "The government has taken a moderate approach to the problem."

    "Chính phủ đã áp dụng một cách tiếp cận ôn hòa đối với vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moderate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Moderate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moderate' thường được dùng để chỉ một cái gì đó nằm giữa hai thái cực, không quá nhiều cũng không quá ít, không quá mạnh mẽ cũng không quá yếu đuối. Nó mang ý nghĩa về sự cân bằng và kiềm chế. Khác với 'average' (trung bình) chỉ đơn thuần là mức trung bình thống kê, 'moderate' mang hàm ý về sự kiểm soát và điều độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng khi nói về mức độ của một cái gì đó (e.g., moderate in price). for: được sử dụng khi nói về sự phù hợp (e.g., moderate for beginners).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)