medulla oblongata
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medulla oblongata'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thấp nhất của thân não, là phần sau của não, tiếp nối với tủy sống. Chức năng của nó bao gồm điều hòa nhịp tim, hô hấp và huyết áp.
Definition (English Meaning)
The lowest part of the brainstem, which is the posterior part of the brain, continuous with the spinal cord. Its functions include regulation of heartbeat, breathing, and blood pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Medulla oblongata'
-
"Damage to the medulla oblongata can be life-threatening due to its control over vital functions."
"Tổn thương hành tủy có thể đe dọa đến tính mạng do nó kiểm soát các chức năng quan trọng."
-
"The medulla oblongata plays a critical role in maintaining consciousness."
"Hành tủy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ý thức."
-
"Scientists are studying the effects of certain drugs on the medulla oblongata."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của một số loại thuốc lên hành tủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medulla oblongata'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medulla oblongata
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medulla oblongata'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Medulla oblongata là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và khoa học liên quan đến não bộ và hệ thần kinh trung ương. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, vì nó là một cấu trúc giải phẫu xác định. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận chung về não bộ, có thể sử dụng các thuật ngữ như 'brainstem' (thân não) để thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The function *of* the medulla oblongata' (Chức năng *của* hành tủy). 'Damage *in* the medulla oblongata' (Tổn thương *ở* hành tủy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medulla oblongata'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.