pons
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của thân não nằm giữa hành não và não giữa, tham gia vào kiểm soát vận động và phân tích cảm giác.
Definition (English Meaning)
The part of the brainstem that lies between the medulla oblongata and the midbrain, involved in motor control and sensory analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Pons'
-
"A lesion in the pons can lead to a variety of neurological deficits."
"Tổn thương ở cầu não có thể dẫn đến nhiều khiếm khuyết thần kinh khác nhau."
-
"The pons is vital for coordinating motor commands."
"Cầu não rất quan trọng để phối hợp các lệnh vận động."
-
"Damage to the pons can cause locked-in syndrome."
"Tổn thương cầu não có thể gây ra hội chứng khóa trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pons
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pons, còn gọi là cầu não, là một cấu trúc quan trọng trong não bộ, đóng vai trò như một trạm chuyển tiếp thông tin giữa các khu vực khác nhau của não. Nó chứa các đường dẫn thần kinh kết nối vỏ não, tiểu não và tủy sống, giúp điều phối các chức năng như giấc ngủ, hô hấp, nuốt, thính giác, thăng bằng, vị giác và kiểm soát bàng quang. Thuật ngữ "pons" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "cầu" (bridge), phản ánh vai trò kết nối của nó trong não bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pons'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.