(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ megalithic
C1

megalithic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cự thạch có kích thước cự thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megalithic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị các tượng đài hoặc công trình được xây dựng bằng những tảng đá lớn, đặc biệt là cho mục đích nghi lễ hoặc chôn cất thời tiền sử.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting monuments or structures built of large stones, especially for prehistoric ritual or burial purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Megalithic'

  • "Stonehenge is a famous example of a megalithic structure."

    "Stonehenge là một ví dụ nổi tiếng về một công trình kiến trúc megalithic."

  • "The megalithic tombs are evidence of an advanced prehistoric culture."

    "Những ngôi mộ megalithic là bằng chứng về một nền văn hóa tiền sử tiên tiến."

  • "The construction of megalithic monuments required significant organization and labor."

    "Việc xây dựng các tượng đài megalithic đòi hỏi sự tổ chức và nhân công đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Megalithic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: megalithic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small-scale(quy mô nhỏ)
miniature(thu nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

dolmen(mộ đá)
menhir(đá đứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Megalithic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'megalithic' thường được sử dụng để mô tả các công trình kiến trúc cổ xưa được xây dựng từ những tảng đá rất lớn. Nó thường mang ý nghĩa về sự kỳ vĩ, cổ kính và liên quan đến các nền văn minh tiền sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: megalithic structures of stone). 'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh địa lý hoặc thời gian (ví dụ: megalithic tombs in Europe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Megalithic'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were studying the megalithic structures when the storm arrived.
Họ đang nghiên cứu các cấu trúc cự thạch thì cơn bão ập đến.
Phủ định
She wasn't examining the megalithic site because it was raining heavily.
Cô ấy đã không xem xét địa điểm cự thạch vì trời mưa rất to.
Nghi vấn
Were you visiting the megalithic monument when you took that photo?
Có phải bạn đã ghé thăm tượng đài cự thạch khi bạn chụp bức ảnh đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists had been studying the megalithic structures for years before they finally understood their purpose.
Các nhà khảo cổ học đã nghiên cứu những công trình cự thạch hàng năm trời trước khi cuối cùng họ hiểu được mục đích của chúng.
Phủ định
The team hadn't been focusing on the megalithic aspects of the site until the new evidence came to light.
Đội nghiên cứu đã không tập trung vào các khía cạnh cự thạch của địa điểm cho đến khi bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.
Nghi vấn
Had the local population been living near the megalithic site for generations before the researchers arrived?
Phải chăng dân địa phương đã sinh sống gần khu cự thạch này qua nhiều thế hệ trước khi các nhà nghiên cứu đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)