uv radiation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uv radiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức xạ điện từ có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy nhưng dài hơn tia X; đặc biệt là bức xạ trong khoảng từ 10 nm đến 400 nm.
Definition (English Meaning)
Electromagnetic radiation with wavelengths shorter than visible light but longer than X-rays; especially radiation in the range of 10 nm to 400 nm.
Ví dụ Thực tế với 'Uv radiation'
-
"Prolonged exposure to UV radiation can increase the risk of skin cancer."
"Tiếp xúc kéo dài với bức xạ tia cực tím có thể làm tăng nguy cơ ung thư da."
-
"The amount of UV radiation reaching the Earth's surface varies depending on the time of day and year."
"Lượng bức xạ tia cực tím chiếu đến bề mặt Trái Đất thay đổi tùy thuộc vào thời gian trong ngày và năm."
-
"Scientists are studying the effects of increased UV radiation on marine ecosystems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của việc tăng bức xạ tia cực tím đối với hệ sinh thái biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uv radiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uv radiation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uv radiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'uv radiation' thường được sử dụng để chỉ đến các loại bức xạ tia cực tím khác nhau (UVA, UVB, UVC), mỗi loại có đặc tính và tác động khác nhau. Nó thường được nhắc đến trong bối cảnh sức khỏe, môi trường và các ứng dụng công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- from': Chỉ nguồn gốc của bức xạ (e.g., UV radiation from the sun). '- exposure to': Chỉ việc tiếp xúc với bức xạ (e.g., exposure to UV radiation). '- protection from': Chỉ việc bảo vệ khỏi bức xạ (e.g., protection from UV radiation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uv radiation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.