(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ members-only club
B2

members-only club

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên câu lạc bộ thành viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Members-only club'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu lạc bộ chỉ cho phép các thành viên tham gia và sử dụng các cơ sở của nó.

Definition (English Meaning)

A club that only allows members to enter and use its facilities.

Ví dụ Thực tế với 'Members-only club'

  • "The Soho House is a famous members-only club in London."

    "Soho House là một câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên nổi tiếng ở London."

  • "The advertisement mentioned it was a members-only club with strict dress code."

    "Quảng cáo đề cập rằng đó là một câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên với quy định trang phục nghiêm ngặt."

  • "Gaining access to this members-only club requires a hefty annual fee."

    "Để được vào câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên này cần một khoản phí thường niên lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Members-only club'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: club
  • Adjective: members-only
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private club(câu lạc bộ tư nhân)
exclusive club(câu lạc bộ độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

public club(câu lạc bộ công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

membership fee(phí thành viên)
networking(kết nối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Members-only club'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các câu lạc bộ tư nhân, có tính độc quyền, thường đi kèm với một khoản phí thành viên. Nó nhấn mạnh tính chất chỉ dành riêng cho các thành viên của câu lạc bộ đó. Sự khác biệt với 'private club' nằm ở chỗ 'members-only' nhấn mạnh vào việc giới hạn thành viên hơn là chỉ đơn thuần là câu lạc bộ tư nhân. Ví dụ, một 'private club' có thể mở cửa cho một số sự kiện công cộng, trong khi 'members-only club' thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Members-only club'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were planning a surprise party at the members-only club last night.
Họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ tại câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên tối qua.
Phủ định
She wasn't thinking about joining the members-only club when I saw her.
Cô ấy đã không nghĩ đến việc tham gia câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên khi tôi nhìn thấy cô ấy.
Nghi vấn
Were you trying to sneak into the members-only club?
Bạn có đang cố gắng lẻn vào câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)