(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ membership fee
B1

membership fee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí thành viên hội phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membership fee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán bắt buộc để tham gia hoặc duy trì tư cách thành viên trong một tổ chức hoặc câu lạc bộ.

Definition (English Meaning)

A payment required to join or maintain membership in an organization or club.

Ví dụ Thực tế với 'Membership fee'

  • "The annual membership fee is $100."

    "Phí thành viên hàng năm là 100 đô la."

  • "They increased the membership fee last year."

    "Họ đã tăng phí thành viên vào năm ngoái."

  • "The membership fee covers access to all club facilities."

    "Phí thành viên bao gồm quyền sử dụng tất cả các cơ sở vật chất của câu lạc bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Membership fee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: membership fee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joining fee(phí gia nhập)
annual fee(phí thường niên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Membership fee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'membership fee' dùng để chỉ khoản phí phải trả định kỳ (thường là hàng tháng, hàng năm) để được hưởng các quyền lợi của thành viên. Nó khác với 'joining fee' (phí gia nhập), là khoản phí chỉ phải trả một lần khi mới tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của khoản phí. Ví dụ: 'The membership fee is for access to the gym.' (Phí thành viên là để được sử dụng phòng tập gym).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Membership fee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)