(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ membership
B1

membership

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư cách thành viên hội viên số lượng thành viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Membership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tư cách thành viên, hội viên; số lượng thành viên.

Definition (English Meaning)

The state of being a member of a group, organization, or club.

Ví dụ Thực tế với 'Membership'

  • "She has a membership of the local gym."

    "Cô ấy có tư cách thành viên của phòng tập thể dục địa phương."

  • "Membership is by invitation only."

    "Tư cách thành viên chỉ dành cho những người được mời."

  • "What are the benefits of membership?"

    "Những lợi ích của việc trở thành thành viên là gì?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Membership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: membership
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Membership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mối quan hệ giữa một cá nhân và một nhóm hoặc tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc là một phần của một tập thể và thường đi kèm với các quyền lợi và trách nhiệm nhất định. Khác với 'association', 'membership' tập trung vào trạng thái chính thức của việc là một thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Membership of' được sử dụng để chỉ tư cách thành viên của một tổ chức cụ thể (ví dụ: membership of the club). 'Membership in' ít phổ biến hơn nhưng vẫn được dùng, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ (ví dụ: membership in a union).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Membership'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had applied for membership last year, she would be enjoying the club's facilities now.
Nếu cô ấy đã đăng ký thành viên năm ngoái, giờ cô ấy đã có thể tận hưởng các tiện nghi của câu lạc bộ.
Phủ định
If they hadn't offered a family membership, we wouldn't be able to afford to go to the zoo so often now.
Nếu họ không cung cấp gói thành viên gia đình, chúng tôi đã không thể đủ khả năng đến sở thú thường xuyên như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If he had accepted the membership offer, would he be getting discounts on these products now?
Nếu anh ấy đã chấp nhận lời đề nghị thành viên, liệu giờ anh ấy có được giảm giá cho những sản phẩm này không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been regretting her membership cancellation until she found a better gym.
Cô ấy đã hối tiếc về việc hủy tư cách thành viên của mình cho đến khi cô ấy tìm thấy một phòng tập thể dục tốt hơn.
Phủ định
They hadn't been considering a family membership until they realized how much money they could save.
Họ đã không xem xét tư cách thành viên gia đình cho đến khi họ nhận ra họ có thể tiết kiệm được bao nhiêu tiền.
Nghi vấn
Had he been actively promoting the club's membership benefits before he became manager?
Có phải anh ấy đã tích cực quảng bá những lợi ích thành viên của câu lạc bộ trước khi anh ấy trở thành quản lý không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been considering membership at the gym.
Cô ấy đã và đang cân nhắc việc đăng ký thành viên tại phòng gym.
Phủ định
They haven't been offering free membership for long.
Họ đã không còn cung cấp tư cách thành viên miễn phí trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Has the club been promoting membership to new students?
Câu lạc bộ có đang quảng bá việc đăng ký thành viên cho sinh viên mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)