member
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Member'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, động vật hoặc thực vật thuộc về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person, animal, or plant belonging to a particular group or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Member'
-
"She is a member of the school's debate club."
"Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ tranh biện của trường."
-
"He's a valuable member of our staff."
"Anh ấy là một thành viên có giá trị trong đội ngũ nhân viên của chúng tôi."
-
"All members are required to attend the meeting."
"Tất cả các thành viên đều được yêu cầu tham dự cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Member'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Member'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'member' thường dùng để chỉ một cá nhân là thành viên của một nhóm, câu lạc bộ, tổ chức, hoặc gia đình. Nó nhấn mạnh sự thuộc về và quyền lợi/trách nhiệm liên quan đến tư cách thành viên. Khác với 'participant' (người tham gia), 'member' mang tính chính thức và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Member of’ được dùng phổ biến nhất để chỉ sự thuộc về một nhóm, tổ chức: a member of the team. ‘Member in’ ít phổ biến hơn và có thể dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cụ thể, ví dụ: ‘a member in good standing’ (một thành viên có tư cách tốt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Member'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.