pliable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ uốn, mềm dẻo; dễ bị ảnh hưởng hoặc điều khiển
Definition (English Meaning)
easily bent; flexible; easily influenced or controlled
Ví dụ Thực tế với 'Pliable'
-
"The plastic is very pliable when heated."
"Nhựa rất dễ uốn khi được làm nóng."
-
"The pliable dough was easy to shape."
"Bột dẻo rất dễ tạo hình."
-
"The politician wanted a pliable media to spread his propaganda."
"Nhà chính trị muốn một phương tiện truyền thông dễ bảo để lan truyền tuyên truyền của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pliable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pliable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pliable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "pliable" thường được dùng để mô tả các vật liệu có thể dễ dàng uốn cong mà không bị gãy hoặc hỏng. Trong nghĩa bóng, nó mô tả những người dễ bị thuyết phục hoặc kiểm soát. Cần phân biệt với "flexible," từ này mang nghĩa rộng hơn, chỉ khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau, trong khi "pliable" nhấn mạnh tính dễ uốn nắn về mặt vật lý hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliable'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the heat treatment, the metal, once rigid, became surprisingly pliable, allowing the sculptor to easily shape it into his desired form.
|
Sau khi xử lý nhiệt, kim loại, vốn cứng, trở nên dẻo một cách đáng ngạc nhiên, cho phép nhà điêu khắc dễ dàng tạo hình nó thành hình dạng mong muốn. |
| Phủ định |
Despite attempts to soften it, the old leather, stiff and unyielding, was not pliable, and therefore unsuitable for the intricate binding project.
|
Mặc dù đã cố gắng làm mềm, nhưng lớp da cũ, cứng và không chịu khuất phục, không dẻo, và do đó không phù hợp cho dự án đóng sách phức tạp. |
| Nghi vấn |
Considering its delicate structure, is this material, inherently fragile, actually pliable enough to withstand the bending process without breaking?
|
Xét đến cấu trúc mỏng manh của nó, liệu vật liệu này, vốn dĩ dễ vỡ, có thực sự đủ dẻo để chịu được quá trình uốn mà không bị gãy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the metal were more pliable, the sculptor would be able to create more intricate designs.
|
Nếu kim loại dẻo hơn, nhà điêu khắc có thể tạo ra những thiết kế phức tạp hơn. |
| Phủ định |
If the student didn't find the clay pliable enough, she wouldn't be able to mold it into the desired shape.
|
Nếu học sinh không thấy đất sét đủ dẻo, cô ấy sẽ không thể nặn nó thành hình dạng mong muốn. |
| Nghi vấn |
Would the pipes be easier to install if they were more pliable?
|
Liệu các đường ống có dễ lắp đặt hơn nếu chúng dẻo hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pliable metal bends easily under pressure.
|
Kim loại dễ uốn cong dễ dàng dưới áp lực. |
| Phủ định |
The stubborn clay is not pliable enough for detailed sculpting.
|
Đất sét cứng đầu không đủ dẻo để điêu khắc chi tiết. |
| Nghi vấn |
Is the plastic pliable when heated?
|
Nhựa có dẻo khi được làm nóng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young artist's style is pliable and easily adapts to new trends.
|
Phong cách của nghệ sĩ trẻ rất dễ uốn nắn và dễ dàng thích nghi với các xu hướng mới. |
| Phủ định |
The metal rod is not pliable; it will break if you try to bend it.
|
Thanh kim loại không dễ uốn; nó sẽ gãy nếu bạn cố gắng bẻ cong nó. |
| Nghi vấn |
Is the clay still pliable enough to mold into a new shape?
|
Đất sét có còn đủ dẻo để nặn thành hình dạng mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young trees will be pliable enough to bend into an archway.
|
Những cây non sẽ đủ dẻo dai để uốn thành cổng vòm. |
| Phủ định |
The old metal won't be pliable, so we can't mold it.
|
Kim loại cũ sẽ không dẻo, vì vậy chúng ta không thể uốn nắn nó. |
| Nghi vấn |
Will the clay be pliable enough for the children to sculpt easily?
|
Đất sét có đủ dẻo để trẻ em dễ dàng tạo hình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sculptor had chosen the clay because it had been pliable enough to mold into intricate shapes.
|
Nhà điêu khắc đã chọn đất sét vì nó đủ dẻo để tạo thành những hình dạng phức tạp. |
| Phủ định |
The metal hadn't been pliable enough, so the blacksmith had to heat it further.
|
Kim loại đã không đủ dẻo, vì vậy thợ rèn phải nung nó thêm. |
| Nghi vấn |
Had the student been pliable to suggestions, the project might have been completed sooner?
|
Nếu sinh viên dễ tiếp thu các gợi ý hơn, dự án có lẽ đã được hoàn thành sớm hơn phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This metal is as pliable as clay.
|
Kim loại này dẻo như đất sét. |
| Phủ định |
This new material isn't more pliable than the old one.
|
Vật liệu mới này không dẻo hơn vật liệu cũ. |
| Nghi vấn |
Is this plastic the least pliable of all?
|
Liệu nhựa này có phải là ít dẻo nhất trong tất cả không? |