memorabilia
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorabilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đồ vật được giữ hoặc sưu tầm vì giá trị lịch sử của chúng, đặc biệt là những đồ vật liên quan đến những người hoặc sự kiện đáng nhớ.
Definition (English Meaning)
Objects kept or collected because of their historical interest, especially those associated with memorable people or events.
Ví dụ Thực tế với 'Memorabilia'
-
"The museum has a vast collection of Beatles memorabilia."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các kỷ vật của ban nhạc Beatles."
-
"Sports memorabilia is a popular investment."
"Kỷ vật thể thao là một khoản đầu tư phổ biến."
-
"He displayed his collection of movie memorabilia in a glass case."
"Anh ấy trưng bày bộ sưu tập kỷ vật phim ảnh của mình trong tủ kính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memorabilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memorabilia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memorabilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'memorabilia' luôn ở dạng số nhiều. Nó ám chỉ một bộ sưu tập các vật phẩm hơn là một vật phẩm duy nhất. Nó thường liên quan đến các nhân vật nổi tiếng, sự kiện thể thao, hoặc các dịp đặc biệt khác. Không giống như 'souvenirs' (quà lưu niệm) thường chỉ mang tính chất kỷ niệm chuyến đi hoặc một sự kiện cá nhân, 'memorabilia' có giá trị lịch sử và sưu tầm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường dùng để chỉ đối tượng/sự kiện mà món đồ liên quan đến (e.g., memorabilia of a famous musician). ‘from’ chỉ nguồn gốc (e.g., memorabilia from a specific event). ‘related to’ mô tả mối liên hệ (e.g., memorabilia related to the Vietnam War).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorabilia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.