(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memorial service
B2

memorial service

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ tưởng niệm lễ truy điệu lễ cầu siêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorial service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ một người đã qua đời, thường là không có thi hài.

Definition (English Meaning)

A service held to commemorate a person who has died, typically without the body being present.

Ví dụ Thực tế với 'Memorial service'

  • "A memorial service was held in the school auditorium to honor the late principal."

    "Một buổi lễ tưởng niệm đã được tổ chức tại khán phòng của trường để vinh danh vị hiệu trưởng quá cố."

  • "The family requested a memorial service rather than a traditional funeral."

    "Gia đình yêu cầu một buổi lễ tưởng niệm thay vì một đám tang truyền thống."

  • "Many friends and colleagues attended the memorial service to pay their respects."

    "Nhiều bạn bè và đồng nghiệp đã tham dự lễ tưởng niệm để bày tỏ lòng thành kính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memorial service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memorial service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

funeral(lễ tang)
wake(lễ truy điệu)
eulogy(điếu văn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Memorial service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Memorial service nhấn mạnh việc tưởng nhớ và tôn vinh cuộc đời của người đã mất. Nó khác với funeral service (lễ tang) ở chỗ có thể được tổ chức sau khi hỏa táng hoặc chôn cất, và thường tập trung hơn vào việc kỷ niệm cuộc đời hơn là thương tiếc sự mất mát. Nó có thể bao gồm các bài phát biểu, đọc kinh, hát thánh ca, chia sẻ kỷ niệm và trình chiếu hình ảnh hoặc video.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"memorial service for [tên người đã mất]" chỉ rõ ai là người được tưởng nhớ. Ví dụ: "The memorial service for John was held last Saturday".
"memorial service of [tên người đã mất]" ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh bản chất của buổi lễ là thuộc về (of) người đó. Ví dụ, "The memorial service of my father was a beautiful tribute to his life".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorial service'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the memorial service brought back so many painful memories.
Ôi chao, lễ tưởng niệm gợi lại quá nhiều ký ức đau buồn.
Phủ định
Well, the memorial service wasn't as somber as I expected.
Chà, lễ tưởng niệm không ảm đạm như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Oh, did you attend the memorial service for Mr. Johnson?
Ồ, bạn có tham dự lễ tưởng niệm cho ông Johnson không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the memorial service had been very moving.
Cô ấy nói rằng lễ tưởng niệm đã rất cảm động.
Phủ định
He told me that he hadn't attended the memorial service.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tham dự lễ tưởng niệm.
Nghi vấn
She asked if they had held a memorial service for him.
Cô ấy hỏi liệu họ đã tổ chức lễ tưởng niệm cho anh ấy chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)