celebration of life
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celebration of life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi lễ tưởng nhớ và tôn vinh một người đã qua đời, tập trung vào cuộc đời và những khía cạnh tích cực của họ hơn là than khóc về cái chết của họ.
Definition (English Meaning)
A gathering to remember and honor a person who has died, focusing on their life and positive aspects rather than mourning their death.
Ví dụ Thực tế với 'Celebration of life'
-
"The celebration of life was filled with laughter and stories about her adventures."
"Buổi lễ kỷ niệm cuộc đời tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của bà."
-
"Instead of a traditional funeral, they decided to hold a celebration of life."
"Thay vì một đám tang truyền thống, họ quyết định tổ chức một buổi lễ kỷ niệm cuộc đời."
-
"The celebration of life included a slideshow of photos and videos."
"Buổi lễ kỷ niệm cuộc đời bao gồm một trình chiếu ảnh và video."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celebration of life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: celebration
- Verb: celebrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celebration of life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với tang lễ truyền thống, 'celebration of life' nhấn mạnh sự lạc quan, niềm vui và những kỷ niệm đẹp về người đã mất. Nó thường mang tính cá nhân hóa cao, phản ánh sở thích và tính cách của người đó. So với 'memorial service', 'celebration of life' có xu hướng ít trang trọng và mang tính lễ hội hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' liên kết 'celebration' (sự kỷ niệm) với 'life' (cuộc đời), cho biết đối tượng của sự kỷ niệm là cuộc đời của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celebration of life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.