(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remembrance service
B2

remembrance service

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lễ tưởng niệm lễ truy điệu buổi lễ tưởng nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remembrance service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi lễ hoặc sự kiện được tổ chức để tôn vinh và tưởng nhớ những người đã mất, đặc biệt là những người đã hy sinh trong chiến tranh.

Definition (English Meaning)

A ceremony or event held to honor and remember people who have died, especially those who died in war.

Ví dụ Thực tế với 'Remembrance service'

  • "The annual remembrance service was held at the war memorial."

    "Buổi lễ tưởng niệm hàng năm được tổ chức tại đài tưởng niệm chiến tranh."

  • "Many people attended the remembrance service to pay their respects."

    "Nhiều người đã tham dự buổi lễ tưởng niệm để bày tỏ lòng kính trọng."

  • "The local school held a remembrance service for Armistice Day."

    "Trường học địa phương đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm nhân Ngày Đình chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remembrance service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remembrance, service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

war memorial(đài tưởng niệm chiến tranh)
poppy(hoa anh túc (biểu tượng của tưởng nhớ))
veteran(cựu chiến binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Remembrance service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ trang trọng được tổ chức để tưởng nhớ các cựu chiến binh và những người đã ngã xuống trong chiến tranh. Nó nhấn mạnh sự tưởng nhớ và lòng biết ơn đối với sự hy sinh của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ dùng để chỉ mục đích của buổi lễ (ví dụ: 'a remembrance service for veterans'). ‘in’ dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của buổi lễ (ví dụ: 'a remembrance service in the local church').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remembrance service'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church is holding a remembrance service this Sunday.
Nhà thờ đang tổ chức một buổi lễ tưởng niệm vào Chủ nhật tuần này.
Phủ định
They aren't holding a service for the victims right now.
Họ không tổ chức buổi lễ nào cho các nạn nhân ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are they holding a remembrance for the war veterans?
Họ có đang tổ chức lễ tưởng niệm cho các cựu chiến binh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)