(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memory aid
B2

memory aid

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương tiện hỗ trợ trí nhớ công cụ hỗ trợ trí nhớ kỹ thuật hỗ trợ trí nhớ mẹo ghi nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó, chẳng hạn như một quy tắc nhớ (mnemonic) hoặc hình ảnh trực quan, được sử dụng để cải thiện hoặc hỗ trợ trí nhớ.

Definition (English Meaning)

Something, such as a mnemonic or visual image, used to improve or assist memory.

Ví dụ Thực tế với 'Memory aid'

  • "Using acronyms is a common memory aid."

    "Sử dụng các từ viết tắt là một phương pháp hỗ trợ trí nhớ phổ biến."

  • "Flashcards are a useful memory aid when studying vocabulary."

    "Thẻ học từ vựng là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hữu ích khi học từ vựng."

  • "He used a song as a memory aid to remember the order of the planets."

    "Anh ấy đã sử dụng một bài hát như một công cụ hỗ trợ trí nhớ để nhớ thứ tự các hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memory aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memory aid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Memory aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'memory aid' đề cập đến bất kỳ kỹ thuật hoặc công cụ nào giúp người ta ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau từ việc sử dụng vần điệu đơn giản đến các hệ thống phức tạp hơn như phương pháp loci (cung điện trí nhớ). Nó nhấn mạnh tính hỗ trợ và cải thiện trí nhớ, không phải là một giải pháp hoàn chỉnh mà là một công cụ hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của memory aid (ví dụ: a memory aid for remembering names). ‘in’ được sử dụng khi memory aid là một phần của cái gì đó lớn hơn (ví dụ: memory aids in language learning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory aid'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using a memory aid is helpful for remembering important details.
Sử dụng công cụ hỗ trợ trí nhớ rất hữu ích để ghi nhớ các chi tiết quan trọng.
Phủ định
Not using a memory aid doesn't always mean you'll forget things.
Không sử dụng công cụ hỗ trợ trí nhớ không phải lúc nào cũng có nghĩa là bạn sẽ quên mọi thứ.
Nghi vấn
Is utilizing a memory aid considered cheating during tests?
Có phải việc sử dụng công cụ hỗ trợ trí nhớ bị coi là gian lận trong các bài kiểm tra không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using a mnemonic device is a helpful memory aid for remembering names.
Sử dụng một thiết bị ghi nhớ là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hữu ích để ghi nhớ tên.
Phủ định
Rote learning without understanding is not a very effective memory aid.
Học vẹt mà không hiểu không phải là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hiệu quả.
Nghi vấn
Is spaced repetition a useful memory aid for long-term retention?
Lặp lại ngắt quãng có phải là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hữu ích cho việc ghi nhớ lâu dài không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A mnemonic device is a useful memory aid for students.
Thiết bị ghi nhớ là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hữu ích cho học sinh.
Phủ định
This complex system is not a helpful memory aid for everyone.
Hệ thống phức tạp này không phải là một công cụ hỗ trợ trí nhớ hữu ích cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
What memory aid do you use to remember phone numbers?
Bạn sử dụng công cụ hỗ trợ trí nhớ nào để nhớ số điện thoại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)