memorization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ghi nhớ điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act or process of committing something to memory.
Ví dụ Thực tế với 'Memorization'
-
"The exam relied heavily on memorization of facts."
"Bài kiểm tra phụ thuộc nhiều vào việc ghi nhớ các dữ kiện."
-
"Students often use memorization techniques to prepare for exams."
"Sinh viên thường sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ để chuẩn bị cho các kỳ thi."
-
"Memorization can be useful for learning vocabulary in a foreign language."
"Ghi nhớ có thể hữu ích cho việc học từ vựng trong một ngoại ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memorization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memorization
- Verb: memorize
- Adjective: memorizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memorization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Memorization nhấn mạnh vào việc học thuộc lòng, thường là thông qua việc lặp đi lặp lại. Khác với 'learning' là một quá trình hiểu và áp dụng kiến thức, memorization tập trung vào việc tái hiện thông tin chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Memorization *of* something: ghi nhớ cái gì. Memorization *for* something: ghi nhớ để làm gì (mục đích). Ví dụ: memorization of formulas, memorization for the test.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorization'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Memorize these vocabulary words for the test tomorrow!
|
Hãy học thuộc những từ vựng này cho bài kiểm tra ngày mai! |
| Phủ định |
Don't rely solely on memorization; understand the concepts as well.
|
Đừng chỉ dựa vào việc học thuộc lòng; hãy hiểu các khái niệm nữa. |
| Nghi vấn |
Please, memorize the key points before the presentation, will you?
|
Làm ơn, hãy ghi nhớ những điểm chính trước buổi thuyết trình nhé? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to memorize all the vocabulary before the test.
|
Cô ấy sẽ học thuộc lòng tất cả từ vựng trước bài kiểm tra. |
| Phủ định |
They are not going to rely on memorization; they prefer understanding the concepts.
|
Họ sẽ không dựa vào việc học thuộc lòng; họ thích hiểu các khái niệm hơn. |
| Nghi vấn |
Is he going to focus on memorization, or will he practice more?
|
Anh ấy sẽ tập trung vào việc học thuộc lòng, hay anh ấy sẽ luyện tập nhiều hơn? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was memorizing vocabulary words while I was reading a book.
|
Cô ấy đang học thuộc từ vựng trong khi tôi đang đọc sách. |
| Phủ định |
They were not memorizing their lines for the play; they were just chatting.
|
Họ đã không học thuộc lời thoại cho vở kịch; họ chỉ đang trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Were you memorizing the poem when the teacher walked in?
|
Bạn có đang học thuộc bài thơ khi giáo viên bước vào không? |