(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recall
B2

recall

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhớ lại gợi lại triệu hồi thu hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhớ lại (điều gì đó); gợi lại (một sự kiện, sự việc, hoặc tình huống) trong tâm trí.

Definition (English Meaning)

To remember (something); to bring (a fact, event, or situation) back into one's mind.

Ví dụ Thực tế với 'Recall'

  • "I can't recall where I put my keys."

    "Tôi không thể nhớ ra tôi đã để chìa khóa ở đâu."

  • "Do you recall seeing him at the party?"

    "Bạn có nhớ đã thấy anh ấy ở bữa tiệc không?"

  • "The company issued a recall of its latest model."

    "Công ty đã ban hành lệnh thu hồi mẫu xe mới nhất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Recall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'recall' thường được sử dụng khi bạn chủ động cố gắng nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Nó nhấn mạnh nỗ lực ý thức để truy xuất thông tin từ trí nhớ. So sánh với 'remember', 'recall' có sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh quá trình truy xuất thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Recall from' được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của thông tin được nhớ lại. Ví dụ: 'I recall it from a book I read years ago.' (Tôi nhớ nó từ một cuốn sách tôi đã đọc nhiều năm trước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recall'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)