(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ men's society
B2

men's society

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hội nam giới tổ chức nam giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Men's society'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức hoặc nhóm xã hội mà thành viên bị giới hạn chỉ dành cho nam giới.

Definition (English Meaning)

A social organization or group whose membership is restricted to men.

Ví dụ Thực tế với 'Men's society'

  • "He was a prominent member of the men's society at the university."

    "Ông là một thành viên nổi bật của hội nam giới tại trường đại học."

  • "The men's society held their annual dinner last night."

    "Hội nam giới đã tổ chức bữa tối thường niên vào tối qua."

  • "Some critics argue that men's societies perpetuate gender inequality."

    "Một số nhà phê bình cho rằng các hội nam giới duy trì sự bất bình đẳng giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Men's society'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: men's society (dạng sở hữu cách số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

male society(hội nam giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

women's society(hội phụ nữ)
co-ed society(hội hỗn hợp nam nữ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Men's society'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến các tổ chức có lịch sử lâu đời, thường gắn liền với các hoạt động xã hội, chính trị, hoặc nghề nghiệp dành riêng cho nam giới. Sắc thái có thể từ trung lập đến mang tính loại trừ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'men's club', có thể mang tính thân mật và giải trí hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' (men's society of lawyers): cho biết thành viên thuộc lĩnh vực cụ thể. 'in' (involved in a men's society): chỉ sự tham gia vào tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Men's society'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)