(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentlemen's club
B2

gentlemen's club

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu lạc bộ quý ông câu lạc bộ tư nhân (cho nam giới) câu lạc bộ thoát y (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentlemen's club'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Câu lạc bộ tư nhân dành cho nam giới, theo truyền thống là giới thượng lưu, cung cấp các tiện nghi để thư giãn, giao lưu và đôi khi là chỗ ở, ăn uống và giải trí.

Definition (English Meaning)

A private club for men, traditionally upper-class, offering facilities for relaxation, socializing, and sometimes lodging, dining, and entertainment.

Ví dụ Thực tế với 'Gentlemen's club'

  • "He spent most of his evenings at the gentlemen's club, discussing politics and business."

    "Anh ấy dành phần lớn buổi tối của mình tại câu lạc bộ quý ông, thảo luận về chính trị và kinh doanh."

  • "In the past, gentlemen's clubs were exclusive places for men of high social standing."

    "Trong quá khứ, các câu lạc bộ quý ông là những địa điểm độc quyền dành cho những người đàn ông có địa vị xã hội cao."

  • "The newspaper reported a scandal involving a politician and a gentlemen's club."

    "Tờ báo đưa tin về một vụ bê bối liên quan đến một chính trị gia và một câu lạc bộ quý ông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentlemen's club'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gentlemen's club
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private club(câu lạc bộ tư nhân)
strip club(câu lạc bộ thoát y)

Trái nghĩa (Antonyms)

public house(quán rượu công cộng)
social club(câu lạc bộ xã hội)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Gentlemen's club'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'gentlemen's club' thường gợi ý về một không gian sang trọng, lịch sự và có quy tắc ứng xử riêng. Tuy nhiên, ngày nay, cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ các câu lạc bộ thoát y, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Sự khác biệt lớn nhất so với các 'sports bar' hay 'pub' là tính riêng tư và sự kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

At: Thường dùng để chỉ vị trí chung chung, ví dụ 'He is at a gentlemen's club.' In: Thường dùng để chỉ việc ở bên trong câu lạc bộ, ví dụ 'He spent the evening in a gentlemen's club.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentlemen's club'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)