fraternity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraternity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có chung nghề nghiệp hoặc sở thích.
Definition (English Meaning)
A group of people sharing a common profession or interests.
Ví dụ Thực tế với 'Fraternity'
-
"He joined a fraternity in his freshman year."
"Anh ấy gia nhập một hội nam sinh vào năm nhất đại học."
-
"The university has a number of fraternities and sororities."
"Trường đại học có một số hội nam sinh và nữ sinh."
-
"He values the fraternity he found in the hiking club."
"Anh ấy coi trọng tình anh em mà anh ấy tìm thấy trong câu lạc bộ leo núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fraternity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fraternity
- Adjective: fraternal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fraternity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ các tổ chức xã hội của nam sinh viên tại các trường đại học ở Bắc Mỹ. Nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất kỳ nhóm người nào có chung mục tiêu, lý tưởng hoặc nghề nghiệp. Cần phân biệt với 'sorority' (hội nữ sinh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a fraternity' chỉ sự là thành viên của một hội nhóm. 'Within a fraternity' chỉ các hoạt động hoặc vấn đề diễn ra bên trong hội nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraternity'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should join a fraternity to broaden his social network.
|
Anh ấy nên tham gia một hội huynh đệ để mở rộng mạng lưới xã hội của mình. |
| Phủ định |
She must not reveal the fraternity's secret rituals to outsiders.
|
Cô ấy không được tiết lộ các nghi thức bí mật của hội huynh đệ cho người ngoài. |
| Nghi vấn |
Could the fraternal bonds within the organization be stronger?
|
Liệu những mối liên kết huynh đệ trong tổ chức có thể mạnh mẽ hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a member of a fraternity.
|
Anh ấy là thành viên của một hội huynh đệ. |
| Phủ định |
She does not believe in the concept of fraternity.
|
Cô ấy không tin vào khái niệm huynh đệ. |
| Nghi vấn |
Does this university have a large fraternity system?
|
Trường đại học này có một hệ thống hội huynh đệ lớn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to want to join a fraternity when he was in college.
|
Anh ấy đã từng muốn gia nhập một hội sinh viên khi còn học đại học. |
| Phủ định |
She didn't use to believe in fraternal organizations, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không tin vào các tổ chức huynh đệ, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to have a strong sense of fraternity within their club?
|
Họ đã từng có một tinh thần huynh đệ mạnh mẽ trong câu lạc bộ của họ phải không? |