women's society
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Women's society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức hoặc nhóm được thành lập bởi và dành cho phụ nữ, thường với mục đích thúc đẩy lợi ích, quyền lợi hoặc phúc lợi của phụ nữ.
Definition (English Meaning)
An organization or group formed by and for women, often with the aim of promoting women's interests, rights, or welfare.
Ví dụ Thực tế với 'Women's society'
-
"The women's society organized a workshop on financial literacy."
"Hội phụ nữ đã tổ chức một hội thảo về kiến thức tài chính."
-
"She joined the women's society to advocate for better healthcare access."
"Cô ấy tham gia hội phụ nữ để vận động cho việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe tốt hơn."
-
"The women's society provides support for victims of domestic violence."
"Hội phụ nữ cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Women's society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: women's society
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Women's society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức chính thức hoặc không chính thức mà phụ nữ tham gia để hỗ trợ lẫn nhau, vận động cho quyền của họ hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Nó nhấn mạnh vai trò trung tâm của phụ nữ trong việc xây dựng và duy trì cộng đồng của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ mục đích hoặc thành viên (ví dụ: a women's society of artists); 'in' dùng để chỉ sự tham gia hoặc địa điểm (ví dụ: she is active in a women's society).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Women's society'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.