(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental incapacity
C1

mental incapacity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất năng lực hành vi mất năng lực tinh thần suy giảm khả năng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental incapacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có khả năng hiểu thông tin liên quan đến một quyết định, hoặc không đánh giá được những hậu quả có thể thấy trước một cách hợp lý của một quyết định.

Definition (English Meaning)

The state of being unable to understand information relevant to a decision, or to appreciate the reasonably foreseeable consequences of a decision.

Ví dụ Thực tế với 'Mental incapacity'

  • "The court ruled that the patient lacked the mental capacity to make decisions about her medical treatment."

    "Tòa án phán quyết rằng bệnh nhân thiếu năng lực tinh thần để đưa ra quyết định về việc điều trị y tế của mình."

  • "The elderly man was suffering from mental incapacity and required a guardian."

    "Người đàn ông lớn tuổi bị mất năng lực tinh thần và cần một người giám hộ."

  • "Mental incapacity can be a temporary or permanent condition."

    "Mất năng lực tinh thần có thể là một tình trạng tạm thời hoặc vĩnh viễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental incapacity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental disability(khuyết tật về tinh thần)
cognitive impairment(suy giảm nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dementia(chứng mất trí nhớ)
Alzheimer's disease(bệnh Alzheimer)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mental incapacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự thiếu khả năng về mặt nhận thức và lý luận, thường liên quan đến các vấn đề về bệnh tật, chấn thương hoặc khuyết tật. Khác với 'physical incapacity' (mất khả năng thể chất). Thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to because of

'due to' và 'because of' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự mất năng lực tinh thần. Ví dụ: Mental incapacity due to Alzheimer's disease.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental incapacity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his mental incapacity was surprisingly well-managed by his family.
Ồ, sự mất năng lực tinh thần của anh ấy đã được gia đình quản lý đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Alas, the doctor stated that there was no incapacity present at all.
Than ôi, bác sĩ tuyên bố rằng hoàn toàn không có sự mất năng lực nào cả.
Nghi vấn
Oh dear, does her incapacity prevent her from understanding her rights?
Ôi trời, sự mất năng lực của cô ấy có ngăn cản cô ấy hiểu quyền lợi của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)