mental acuity
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental acuity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ hoặc hiểu nhanh chóng và chính xác; sự sắc bén của trí tuệ.
Definition (English Meaning)
The ability to think or understand quickly and accurately; sharpness of mind.
Ví dụ Thực tế với 'Mental acuity'
-
"Regular exercise can help maintain mental acuity as you age."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp duy trì sự sắc bén của trí tuệ khi bạn già đi."
-
"The test measures mental acuity and problem-solving skills."
"Bài kiểm tra đo lường sự sắc bén của trí tuệ và kỹ năng giải quyết vấn đề."
-
"His mental acuity allowed him to quickly grasp the complex issues."
"Sự sắc bén trí tuệ của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng nắm bắt các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental acuity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental acuity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hiệu suất nhận thức, sức khỏe não bộ, hoặc khả năng giải quyết vấn đề. Nó nhấn mạnh đến cả tốc độ và độ chính xác của tư duy. 'Mental acuity' thường được dùng trang trọng hơn so với các từ như 'intelligence' (thông minh) hay 'cleverness' (khéo léo). Nó tập trung vào sự nhạy bén và khả năng xử lý thông tin hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `Acuity in problem-solving`: chỉ ra sự sắc bén trong việc giải quyết vấn đề.
* `Acuity for details`: chỉ ra sự sắc bén trong việc nhận biết chi tiết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental acuity'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced mindfulness daily, she would have maintained her mental acuity despite the stressful situation.
|
Nếu cô ấy đã thực hành chánh niệm hàng ngày, cô ấy đã duy trì được sự nhạy bén tinh thần của mình bất chấp tình huống căng thẳng. |
| Phủ định |
If he hadn't prioritized sleep, he wouldn't have lost his mental acuity during the exam.
|
Nếu anh ấy không ưu tiên giấc ngủ, anh ấy đã không mất đi sự nhạy bén tinh thần trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Would they have solved the complex problem if they had possessed greater mental acuity?
|
Liệu họ có giải quyết được vấn đề phức tạp nếu họ sở hữu sự nhạy bén tinh thần cao hơn không? |